Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bóng” Tìm theo Từ | Cụm từ (108.905) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / flʌf /, Danh từ: nùi bông, nạm bông, lông tơ, ( radio) câu đọc sai, (sân khấu) vai kịch chưa thuộc vở, Ngoại động từ: làm (mặt trái da) cho mịn...
  • / bæt /, Danh từ: (thể dục,thể thao) gậy (bóng chày, crikê); (từ cổ,nghĩa cổ) vợt (quần vợt), vận động viên bóng chày, vận động viên crikê ( (cũng) batsman)), (từ lóng) cú...
  • băng chuyền đánh bóng, máy đánh bóng liên tục, sự vận hành không đổi, tín hiệu ra liên tục,
  • / tem´pestjuəs /, Tính từ: giông bão, giông tố, rung chuyển dữ dội, mãnh liệt, (nghĩa bóng) dữ dội, huyên náo, náo động, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / brɒnz /, Danh từ: Đồng đỏ, đồng điếu (đồng pha thiếc), Đồ bằng đồng thiếc (tượng, lọ...), màu đồng thiếc, Ngoại động từ: làm bóng...
  • / ´feðəriη /, Danh từ: sự trang hoàng bằng lông; sự nhồi bông, sự nổi lềnh bềnh; sự phe phẩy; sự gợn như lông, sự chèo là mặt nước, bộ lông, bộ cánh, cánh tên bằng...
  • / ´slɔpi /, Tính từ: Ướt át, lõng bõng, đầy nước, có nhiều vũng nước (đường sá), loãng, quá lỏng, không có hệ thống; tuỳ tiện, luộm thuộm, không đến nơi đến chốn...
  • / ri´pain /, Nội động từ: ( + at, against) cảm thấy không bằng lòng, tỏ ra không bằng lòng; bực dọc, Từ đồng nghĩa: verb, to repine at one's misfortune,...
  • / ´bætiη /, Danh từ: (thể dục,thể thao) sự đánh (bóng...) bằng gậy, sự nháy mắt, mền bông (để làm chăn...), Kỹ thuật chung: mềm bông
  • / di'tiəriəreit /, Ngoại động từ: làm hư hỏng, làm giảm giá trị, làm cho xấu hơn, Nội động từ: hư hỏng đi, giảm giá trị, (nghĩa bóng) thành...
  • / ´la:ðə /, Danh từ: bọt (xà phòng, nước), mồ hôi (ngựa), (nghĩa bóng) trạng thái bị kích động, trạng thái sục sôi, Ngoại động từ: xoa xà phòng,...
  • Tính từ: không dễ khuất phục, không dễ dát mỏng, không dễ uốn (kim loại..), (nghĩa bóng) không dễ bảo, khó bảo (trẻ con..), dát...
  • / hʌmf /, Thán từ: hừ!, hừm! (tỏ ý không tin, không bằng lòng), Nội động từ: hừ, hừm (tỏ ý không tin, không bằng lòng),
  • kẹp bông băng bengolea, thẳng, không răng,
  • thị trường nóng bỏng, thị trường sôi động,
  • chống động đất, đất [phòng động đất], earthquake proof building, nhà chống động đất, earthquake proof construction, công trình chống động đất, earthquake proof foundation, móng chống động đất
  • / hæm /, Danh từ: Đùi lợn muối và sấy khô để ăn, giăm bông, thịt giăm bông, bắp đùi (súc vật), ( số nhiều) mông đít, diễn viên nghiệp dư (không chuyên nghiệp), Nội...
  • Ngoại động từ: gieo (hạt giống...) ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), thụ tinh, Từ đồng nghĩa: verb
  • / ʌn´ji:ldiη /, Tính từ: khó uốn/nặn/nắn/ép; kiên định, cứng, không oằn, không cong, không khuất phục, (nghĩa bóng) kiên quyết, cứng, cứng cỏi, không nhượng bộ (trước...
  • / ʌn´mʌzl /, Ngoại động từ: không bịt mõm, không khoá mõm, (nghĩa bóng) cho phép nói,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top