Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bản mẫu Violette” Tìm theo Từ | Cụm từ (97.020) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ˈsteɪsɪs, ˈstæsɪs /, Danh từ, số nhiều stases: (y học) sự ứ (máu, sữa...), tình trạng cân bằng, ngưng trệ, Nghĩa chuyên ngành: hậu tố chỉ ngưng...
  • / ¸ændʒi´ɔlədʒi /, Danh từ: sự nghiên cứu mạch máu, mạch bạch huyết, (giải phẫu) học mạch học, Y học: mạch học,
  • / ´koubɔ:lt /, Danh từ: (hoá học) coban, thuốc nhuộm coban (màu xanh thẩm), Hóa học & vật liệu: nguyên tố hóa học (ký hiệu co), Địa...
  • phương pháp thử, phương pháp kiểm nghiệm, method of testing with lacquer film, phương pháp thử bằng màng sơn, nondestructive method of testing, phương pháp thử không phá (mẫu thử), ultrasonic method of testing, phương...
  • / ˈmænɪkɪn /, Danh từ: cô gái mặc áo mẫu chiêu hàng (trong hiệu thợ may), người nộm; manơcanh, Từ đồng nghĩa: noun, dummy , figure , manikin , model,...
  • máy mài phẳng, máy mài bề mặt, máy mài mặt, máy mài mặt đầu, rotary (surface) grinding machine, máy mài phẳng có bàn quay, vertical sapindle surface-grinding machine, máy mài phẳng có trục chính (thẳng) đứng
  • / ´ʃɔp¸sɔild /, Tính từ: bẩn, phai màu (do để trưng bày trong cửa hàng), cũ rích, gây nhàm chán, Kinh tế: bẩn bụi, đã trưng bày lâu, hàng xuống...
  • Danh từ: người khóc, người hay khóc, người khóc mướn (đám ma), băng tang; mạng lưới tang (đàn bà goá), ( số nhiều) cổ tay áo màu trắng (đàn bà goá),
  • / ´hemi¸sfiə /, Danh từ: bán cầu, (giải phẫu) bán cầu não, Toán & tin: bán cầu, nửa bán cầu, Cơ - Điện tử: bán...
  • / gævl /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) cái búa (của chủ tịch buổi họp hoặc người bán đấu giá), Từ đồng nghĩa: noun, hammer , mallet , maul , rent...
  • / 'pænl /, Danh từ: ván ô (cửa, tường); panô; bảng, panen, Ô vải khác màu (trên quần áo đàn bà); mảnh da (cừu, dê... để viết), (pháp lý) danh sách hội thẩm; ban hội thẩm,...
  • Nghĩa chuyên nghành: đặc tính của dòng máu trong mạch, được tính toán bằng cách đưa ra sự khác nhau giữa vận tốc tâm thu lớn nhất và vận tốc tâm trương nhỏ nhất và phân...
  • bán (đấu giá) do phán quyết của tòa, phát mại cưỡng bách, phát mại tài phán, sự bán (đấu giá) do phán quyết của tòa, sự bán cưỡng chế,
  • / bə: /, Danh từ: (như) bur, quầng (mặt trăng...), gờ sắc, gờ ráp (mảnh kim loại, tờ giấy), Đá mài, đá làm cối xay, tiếng vù vù (bánh xe, máy...), sự phát âm r trong cổ,
  • mẫu đơn dự thầu, the formal letter of the bidder , made in a prescribed format , to undertake and execute the obligations or works required under the proposed contract , if award ., là văn thư tham dự thầu chính thức của nhà thầu...
  • / eks´kʌrənt /, tính từ, chảy ra, (động vật học) (thuộc) động mạch; chảy đi (máu), (thực vật học) kéo dài thẳng ra (thân cây...); chia ra (đầu lá...)
  • / ´sma:tnis /, Danh từ: sự mạnh, sự ác liệt; sự mau lẹ, sự khéo léo, sự tài tình, sự tinh ranh, sự láu cá, vẻ sang trọng, vẻ thanh nhã, vẻ lịch sự, vẻ bảnh bao, vẻ duyên...
  • / ,væskju'lærəti /, Danh từ: tình trạng có mạch (máu, bạch huyết, nhựa cây), Y học: tình trạng có mạch,
  • ban mậu dịch, ban thương mại, ban thương mại, phòng mậu dịch,
  • / ´bæηkə /, Danh từ: chủ ngân hàng, giám đốc ngân hàng, người có cổ phần ở ngân hàng, nhà cái (đánh bạc), bài banke, Danh từ: thợ đấu, thợ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top