Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bần” Tìm theo Từ | Cụm từ (41.235) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • cán cân thương mại, cán cân buôn bán, cán cân buôn bán, cán cân thương mại, import balance of trade, cán cân buôn bán thiếu hụt, passive balance of trade, cán cân buôn bán thiếu hụt, country's balance of trade, cán...
  • phương bắc la bàn, Địa chất: phương bắc la bàn,
  • / ´sʌbkə¸miti /, Danh từ: phân ban, tiểu ban (trong một ủy ban), Kinh tế: phân ban, tiểu ban, house aviation subcommittee, phân ban hàng không hạ viện
  • màu nguyên thủy, màu chủ yếu, màu cơ bản, màu cơ bản// màu gốc, màu gốc, màu cơ bản, sắc cơ bản,
  • / ´ɔ:tə¸ba:n /, Danh từ, số nhiều .autobahnen: xa lộ ở Đức,
  • bảng lương cơ bản, các bậc lương cơ bản,
  • ngày mua bán, ngày mua bán (ngày chứng khoán thực sự được mua hay bán), thời điểm buôn bán,
  • Danh từ: lệnh mua (bán) chứng khoán (cho người mua (bán) chứng khoán khi đã đạt giá quy định),
  • / ¸daiə´pɔzitiv /, Danh từ: kính dương, kính đèn chiếu, Điện lạnh: kính dương (bản), phim dương (bản), Kỹ thuật chung:...
  • Danh từ: cái bàn, bàn ăn, thức ăn bày ra bàn, mâm cỗ, những người ngồi quanh bàn, những người ngồi ở bàn (ăn..), bình nguyên; vùng cao nguyên (khu vực đất rộng ở bình độ...
  • điều quy định minh bạch, điều khoản ghi rõ bằng văn bản, điều khoản ghi rõ thành văn bản,
  • hợp đồng mua bán, hợp đồng mua-bán,
  • bám băng trên đường hút, bám tuyết trên đường hút, sự bám tuyết (băng) trên đường hút,
  • / sɔɪl /, Danh từ: Đất trồng, vết bẩn, vết nhơ, chất bẩn, cặn bã; rác rưỡi, sự làm nhơ bẩn, Đất nước; vùng đất, Ngoại động từ: làm...
  • / em´pɔ:riəm /, Danh từ: nơi buôn bán, chợ, (thông tục) cửa hàng lớn, Kinh tế: bách hóa lớn, chợ, cửa hàng bách hóa lớn, nơi buôn bán, phòng trưng...
  • / hæbə´nɛərə /, Danh từ: Điệu nhảy habanera (ở cu-ba), nhạc cho điệu nhảy habanera,
  • / ´taiiη /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) trùm tư bản, vua tư bản, (sử học) tướng quân ( nhật bản), an oil tying, vua dầu hoả
  • Danh từ: phân ban, tiểu ban (trong một ủy ban),
  • / θə:d /, Tính từ: thứ ba, Danh từ: một phần ba, người thứ ba; vật thứ ba; ngày mồng ba, (âm nhạc) quãng ba; âm ba, hạng thứ ba của bằng cấp...
  • máy kết đông bánh mì, máy kết đông bánh ngọt, máy kết đông bánh nướng, bakery freezer [freezing machine, máy kết đông bánh mì [bánh ngọt, bánh nướng]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top