Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Back forty” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.674) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bức xạ phông, microwave background radiation, bức xạ phông sóng cực ngắn, microwave background radiation, bức xạ phông vi ba, natural annual background radiation, bức xạ phóng tự nhiên hàng năm, x-ray background radiation,...
  • Thành Ngữ:, tricks of fortune, những trò trở trêu của số mệnh
  • môi trường làm việc, comfortable work environment, môi trường làm việc thuận lợi
  • good watch prevents misfortune, cẩn tắc vô ưu
  • Thành Ngữ:, to race away one's fortune, khánh kiệt vì thua cá ngựa
  • Thành Ngữ:, to shoot forth, thoáng qua như chớp, thoảng qua như gió
  • Thành Ngữ:, to send forth, toả ra, bốc ra (hương thơm, mùi, khói...)
  • ngôn ngữ fortran mở rộng,
  • ngôn ngữ fortran mở rộng,
  • Thành Ngữ:, to far forth, đến mức độ
  • Idioms: to be the architect of one 's own fortunes, tự mình làm giàu
  • ngôn ngữ fortotran, sự dịch công thức,
  • Idioms: to be in the late forties, gần 50 tuổi
  • Thành Ngữ:, to call forth, phát huy h?t, dem h?t
  • sóng hồi chuyển, song phản xạ, sóng lùi, sóng ngược, backward wave oscillator-bwo, bộ dao động có sóng lùi, backward wave oscillator, bộ dao động sóng ngược, backward-wave amplifier (bwa), bộ khuếch đại sóng ngược,...
  • Idioms: to be fortunate, gặp vận may
  • các phần bổ sung đồ họa cho fortran,
  • Thành Ngữ:, to pour forth, đổ ra, rót ra, làm chảy tràn ra; chảy tràn ra (nước...)
  • Thành Ngữ:, and so on ; and so forth, vân vân
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top