Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Badly groomed” Tìm theo Từ | Cụm từ (391) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ: Ăn mặc đẹp, Từ đồng nghĩa: adjective, orderly , shipshape , snug , spick-and-span , spruce , taut , tidy...
  • / ´krukid /, Tính từ: cong, oằn, vặn vẹo; xoắn, quanh co, khúc khuỷu (con đường), còng (lưng); khoằm (mũi), có ngáng ở ở trên (gậy, nạng cho người què), (nghĩa bóng) không thẳng...
  • Toán & tin: đã nhóm lại |, gộp lại, được phân nhóm, được lập nhóm, được tập hợp,
  • Tính từ: thành vòm nhọn,
  • lưỡi dao có gờ rãnh,
  • vòm (dạng lòng) máng,
  • đổ, rót,
  • / bluːmd /, nở hoa,
  • Danh từ: cái bào rãnh, bào rãnh, bào xoi,
  • cam rãnh chéo,
  • ổ trục rãnh xoi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top