Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bang into” Tìm theo Từ | Cụm từ (30.412) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸intə´si:də /, Từ đồng nghĩa: noun, broker , intercessor , intermediary , intermediate , intermediator , mediator , middleman
  • bộ công cụ khởi động internet dùng cho máy tính macintosh,
  • / ´reisist /, như racialist, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, anti-semitic , biased , illiberal , intolerant , narrow-minded , opinionated , partial , prejudiced , sectarian , small-minded , xenophobic, anti-semite...
  • / in´tru:d /, Ngoại động từ: Ấn bừa, tống ấn, đưa bừa, bắt phải chịu, (địa lý,địa chất) làm xâm nhập, Nội động từ ( + .into): vào bừa;...
  • ngoài dải, ngoài dải băng, thuộc ngoài băng, out-of-band filtering, sự lọc ngoài dải tần, out-of-band interference, giao thoa ngoài dải, out-of-band noise-obn, tiếng ồn ngoài...
  • Thành Ngữ:, to sew something in/into something, bọc cái gì bằng cách khâu
  • Danh từ, cũng .interabang: dấu chấm than,
  • băng, dải, ruy-băng, Danh từ: băng; dải; ruy-băng; sợi dây nhỏ,
  • ghép (bằng) đinh tán, tán đinh, đinh tán, rivet (ed) connection, liên kết đinh tán, rivet (ed) connection, mối nối đinh tán, rivet (ed) joint, liên kết đinh tán, rivet (ed) joint, mối nối đinh tán
  • con lăn căng đai, bánh đai căng băng, căng đai, puli căng bánh truyền, Địa chất: cơ cấu kéo căng băng,
  • điều khiển bằng tời, bánh căng băng, ổ cần căng băng, ổ băng, sự dẫn động bằng tời,
  • / ¸intə´sesə /, danh từ, người can thiệp giúp, người xin giùm, người nói giùm, người trung gian hoà giải, Từ đồng nghĩa: noun, negotiator , arbitrator , judge , broker , interceder ,...
  • / və:´dʒiniti /, như virginhood, Từ đồng nghĩa: noun, abstinence , chasteness , cleanness , continence , honor , immaculacy , innocence , integrity , maidenhood , purity , restraint , sinlessness , spotlessness...
  • tan ra (băng), được làm tan băng, được làm tan giá, được làm tan giá (tan băng), chảy ra (băng), thawed state, trạng thái (được) làm tan giá, thawed tissue, mô (hữu...
  • / 'aisfri: /, Tính từ: không có băng, không bị đóng băng; không bao giờ bị đóng băng, an ice-free harbour, một hải cảng không bao giờ bị đóng băng
  • Thành Ngữ:, to come into, to come into the world ra d?i; to come into power n?m chính quy?n; to come into being ( existence) hình thành, ra d?i; to come into fashion thành m?t; to come into force ( effect) có...
  • / 'mækintɔʃ /, như mackintosh,
  • / baŋlad̪e /, Kinh tế: tên đầy đủ:cộng hoà nhân dân bang-la-desh, tên thường gọi:bang-la-desh, diện tích: 144,000 km² , dân số:144.319.628(2005), thủ đô:dhaka, là một đất nước...
  • / plæk /, Danh từ: tấm, bản (bằng đồng, sứ...), thẻ, bài (bằng ngà... ghi chức tước...), (y học) mảng (phát ban...); cao răng, bản, mảng, tấm, Từ đồng...
  • sự đánh bóng (bằng) điện,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top