Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bang into” Tìm theo Từ | Cụm từ (30.412) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ribn /, Danh từ ( (từ cổ,nghĩa cổ) (cũng) .riband): dải ruy băng (bằng nhựa, ni lông để buộc, để trang trí), ruy-băng (dải băng hẹp, dài, có mực dùng trong máy chữ..), dây;...
  • hàm haminton, hàm hamilton,
  • / rou´zet /, Danh từ: nơ hoa hồng (để trang điểm...), hình hoa hồng (chạm trổ trên tường...), phù hiệu hình hoa hồng (bằng lụa, bằng ruy-băng), cửa sổ hình hoa hồng, viên kim...
  • bộ truyền thanh răng bánh răng, sự chuyền động (bằng) thanh răng,
  • Thành Ngữ:, to go into, vào
  • Thành Ngữ:, to let into, để cho vào
  • / in´tɔlərəbəlnis /, như intolerability,
  • hệ thống tập tin macintosh,
  • Thành Ngữ:, in/into a state, (thông tục) lo lắng
  • hệ thống điều hành macintosh,
  • / 'aisiɳ/ /, Danh từ: sự đóng băng, sự ướp nước đá, sự ướp lạnh, kem lòng trắng trứng; đường cô phủ trên mặt bánh ngọt ( (cũng) frosting), (hàng không) sự đóng băng...
  • Thành Ngữ:, go into/out of production, bắt đầu/ngừng chế tạo
  • / ´ɔ:piηtən /, danh từ, gà opinton,
  • Thành Ngữ:, in/into reverse, lùi lại
  • nén và giãn âm thanh của macintosh,
  • hệ thống điều hành (dùng cho) macintosh,
  • tổng đài internet liên bang,
  • Thành Ngữ:, to get into, vào, di vào
  • thông tin tích hợp, iit ( integratedinformation technology ), công nghệ thông tin tích hợp, integrated information system, hệ thống thông tin tích hợp, integrated information technology (iit), công nghệ thông tin tích hợp
  • nhóm hamilton, nhóm ha-minton,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top