Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be compatible” Tìm theo Từ | Cụm từ (19.378) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • tương thích, plug-compatible (a-no), tương thích khi cắm
  • máy tính tương thích, ibm pc-compatible computer, máy tính tương thích ibm pc
  • tương thích cắm, tương thích phích cắm, plug-compatible hardware, phần cắm tương thích cắm
  • các biến cố xung khắc, những sự việc tương khắc lẫn nhau, disjoint incompatible , mutually exclusive events, các biến cố xung khắc (với nhau)
  • tín hiệu âm đơn, compatible monophonic signal, tín hiệu âm đơn tương hợp, compatible monophonic signal, tín hiệu âm đơn tương thích
  • dụng cụ trợ thính, Y học: máy trợ thính, Kỹ thuật chung: máy nghe, Từ đồng nghĩa: noun, hearing aid compatible (hac), máy...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, agreeing , collaborating , cooperative , helping , compatible , in tandem
  • oil with special additives to make it compatible with friction clutches arid bands., dầu hộp số tự động, các hộp số tự động sử dụng dầu truyền động riêng,
  • / ´laik¸maindid /, tính từ, cùng một khuynh hướng, cùng một mục đích, có cùng ý kiến, khẩu vị hoặc ý định, giống tính nhau., Từ đồng nghĩa: adjective, agreeing , compatible ,...
  • mã đích, mã đối tượng, mã máy, object code compatibility, tính tương thích mã đối tượng, object code compatibility, tương thích mã đối tượng
  • như incompatibility,
  • mã nguồn, open source code, mã nguồn mở, program source code, mã nguồn chương trình, read the source code (rtsc), đọc mã nguồn, sccs ( sourcecode control system ), hệ thống điều khiển mã nguồn, source code compatibility,...
  • / ʌn´raivld /, như unrivalled, không có đối thủ, vô địch, Từ đồng nghĩa: adjective, best , beyond compare , champion , excellent , faultless , greatest , incomparable , matchless , outstanding , perfect...
  • / in¸kɔmpərə´biliti /, như incomparableness,
  • / ¸ʌnig´za:mpld /, Tính từ: không tiền khoáng hậu, vô song; không ai sánh kịp, không gì sánh kịp, Từ đồng nghĩa: adjective, alone , incomparable , matchless...
  • Toán & tin: tập hợp; bộ, bounded aggregeta, tập hợp bị chặn, closed aggregeta, tập hợp đóng, comparable aggregeta, tạp hợp so sánh được, countable aggregeta, tập hợp đếm được,...
  • / i:tz /, Danh từ số nhiều: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) thức ăn, đồ ăn, Từ đồng nghĩa: noun, chow , comestibles , eatables , fare , grub * , meals , nosh...
  • / 'fu:dstʌf /, Danh từ: thực phẩm, Từ đồng nghĩa: noun, aliment , bread , comestible , diet , edible , esculent , fare , meat , nourishment , nurture , nutriment , nutrition...
  • / tʃau /, Danh từ: giống chó su ( trung quốc), (từ lóng) thức ăn, Từ đồng nghĩa: noun, verb, aliment , bread , comestible , diet , edible , esculent , fare , foodstuff...
  • / ´meʒəlis /, Tính từ: vô độ; vô tận, Từ đồng nghĩa: adjective, countless , immeasurable , incomputable , inestimable , infinite , innumerable , uncountable , boundless...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top