Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Be compelled to” Tìm theo Từ | Cụm từ (63.836) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / vɔ´liʃənəl /, tính từ, (thuộc) ý chí, Từ đồng nghĩa: adjective, volitional power, sức mạnh của ý chí, a volitional act, một hành động tự nguyện, free , spontaneous , uncompelled...
  • Idioms: to be compelled to do sth, bị bắt buộc làm việc gì
  • Từ đồng nghĩa: adjective, bounden , called by duty , committed , compelled , contracted , duty-bound , enslaved , forced , indebted , indentured , obliged , pledged , required , tied , under obligation , urged...
  • / kəm´peliη /, tính từ, hấp dẫn, thuyết phục, a compelling commentary, bài bình luận hấp dẫn, a compelling argument, lý luận có sức thuyết phục
  • / kəm'pʌlsiv /, Tính từ: Ép buộc, có xu hướng ép buộc, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, besetting , compelling...
  • / ¸dʒetprə´peld /, tính từ, Đẩy đi do phản lực, jet-propelled plane, máy bay phản lực
  • giàn giáo di động, giàn giáo di động, manually propelled mobile scaffold, giàn giáo di động đẩy bằng tay
  • ngày hoàn thành, ngày hoàn thành công trình, thời hạn hoàn thành, ngày tháng hoàn thành, the date specified in the bidding documents or the contract by which performance of the contract must be completed, là ngày được quy định...
  • Tính từ: bị ép buộc, bị cưỡng bách, bị khống chế, được điều khiển,
"
  • lớp bê tông lót, lớp lót bêtông, lớp phủ bê tông, lớp phủ bêtông, lớp bọc bê tông, lớp lót bê tông, vỏ bê tông, Địa chất: sự đổ bêtông, vì bêtông (để chống lò),...
  • bê tông atphan, đường bê tông rải nhựa, bê tông dầu cốc, bê tông atfan, bê tông nhựa (đường), bê tông nhựa đường, bê tông nhựa, coarse aggregate bituminous concrete, bê tông atphan cuội
  • bê tông xốp, bê tông khí, bê tông nhiều lỗ rỗng, bê tông tạo khí, bêtông xốp, bêtông tổ ong, Địa chất: bê tông xốp,
  • / 'kɔnkri:tiŋ /, công tác đổ bê tông, công việc đổ bê tông, đúc bê tông, công tác bê tông, đổ bê tông, sự đổ bê tông, sự đổ bêtông, sự đúc bê tông, Địa chất: sự...
  • blốc bê tông, khối bêtông, tảng bêtông, khối bê tông, gạch bê tông, concrete block mould, khuôn đúc khối bê tông, concrete block press, máy nén khối bê tông, concrete block testing machine, máy thí nghiệm khối bê...
  • bê tông cuội sỏi, bê tông cuộn, bê tông cuội, bê tông sỏi, bê tông cốt liệu sỏi, bê tông sợi, sand gravel concrete, bê tông sỏi cát
  • Danh từ: bê tông cốt sắt, bê tông cốt thép thường, bê tông chịu lực, bê tông có cốt, bê tông cốt sắt, bê tông cốt thép, bê tông có cốt thép, reinforced concrete bridge, cầu...
  • bê tông gầy, bê tông ít xi măng, bê tông nghèo, bêtông nghèo, bêtông chất lượng thấp, dry lean concrete, bê tông nghèo khô
  • bê tông bọt khí, bê tông xốp, bê tông khí, bê tông tạo khí, bê tông bọt khí, Địa chất: bê tông xốp, gas concrete cutting technique, công nghệ cắt bê tông xốp, gas concrete cutting...
  • bê tông aphan, bê tông asphalt, bê tông atfan sỏi, bê tông atphan, bê tông nhựa, coil laid fine asphaltic concrete, bê tông atphan hạt nhỏ đúc nguội, asphaltic concrete road, đường bê tông nhựa, asphaltic concrete road,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top