Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be naive” Tìm theo Từ | Cụm từ (19.576) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸baisen´tenjəl /, Tính từ: hai trăm năm một lần, Danh từ: như bicentenary, bicentennial anniversary, lễ kỷ niệm hai trăm năm
  • Tính từ: (sinh vật học) chụm lại, đồng quy, connivent leaves, lá mọc chụm lại
  • / kə´lju:d /, Nội động từ: (từ cổ,nghĩa cổ) cấu kết, thông đồng, Xây dựng: thông đồng, Từ đồng nghĩa: verb, connive...
  • / ˈwɛdɪŋ /, Danh từ: lễ cưới, lễ kết hôn; hôn lễ, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, a wedding anniversary, kỉ...
  • / ,seli'breiʃn /, Danh từ: sự kỷ niệm; lễ kỷ niệm, sự tán dương, sự ca tụng, Từ đồng nghĩa: noun, anniversary , bash * , birthday , blast * , blowout *...
  • / ´kræηk¸ʃa:ft /, Danh từ: tay quay, maniven, trục khuỷu, Ô tô: trục cơ, Cơ - Điện tử: trục khuỷu, tay quay, Xây...
  • / di´miʃən /, danh từ, sự xin thôi việc; sự xin từ chức, Từ đồng nghĩa: noun, abandonment , quitclaim , relinquishment , renunciation , resignation , surrender , waiver
  • / kə´naivəns /, Danh từ: sự thông đồng, sự đồng loã, sự đồng mưu, sự nhắm mắt làm ngơ, sự lờ đi; sự bao che ngầm, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • / ¸ʌnæpri´hensiv /, tính từ, không e sợ, không sợ, không thông minh, đần độn, to be unapprehensive of danger, không sợ nguy hiểm, unapprehensive mind, trí óc đần độn
  • / en¸sefə´lɔpəθi /, Danh từ: (y học) bệnh não, Y học: bệnh não, hypertensive encephalopathy, bệnh não tăng huyết
  • / ´stju:pərəs /, tính từ, sững sờ, Từ đồng nghĩa: adjective, benumbed , insensible , insensitive , numb , torpid , unresponsive , wooden , hebetudinous , sluggish , stupid
  • Idioms: to be apprehensive of danger, sợ nguy hiểm
  • / eks´tə:nəli /, phó từ, theo bên ngoài, theo bề ngoài, Từ đồng nghĩa: adverb, evidently , ostensibly , ostensively , outwardly , seemingly , superficially
  • Thành ngữ: rất là đắt đỏ (to be very expensive),
  • Thành Ngữ:, be on the offensive, công kích, gây gỗ
  • Idioms: to be offensive to sb, làm xúc phạm, làm nhục người nào
  • Idioms: to be apprehensive for sb, lo sợ cho ai
  • Idioms: to be unapprehensive of danger, không sợ nguy hiểm
  • Idioms: to be very attentive to sb, hết sức ân cần đối với người nào
  • Idioms: to be in an expansive mood after a few drinks, trở nên cởi mở sau vài ly rượu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top