Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be neck and neck” Tìm theo Từ | Cụm từ (129.904) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: xe bốn ngựa, Từ đồng nghĩa: noun, necktie , tie
  • Thành Ngữ:, by the scruff of the/one's neck, tóm cổ, tóm gáy
  • Thành Ngữ:, to harden the neck, dở bướng, cứng đầu cứng cổ
  • / bæn´dænə /, Danh từ: khăn rằn, khăn tay lớn in hoa sặc sỡ, Từ đồng nghĩa: noun, handkerchief , kerchief , neckerchief , silk , scarf
  • / neip /, Danh từ: gáy ( (thường) the nape of the neck),
  • Thành Ngữ:, to lose by a neck, thua sát nút
  • Thành Ngữ:, to wring somebody's neck, (thông tục) vặn cổ ai (dùng để biểu lộ sự tức giận, sự đe doạ)
  • Thành Ngữ:, to save one's neck, thoát chết ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  • Thành Ngữ:, a millstone round one's neck, gánh nặng trách nhiệm
  • Thành Ngữ:, to win/lose by a neck, thắng/thua trong gang tấc
  • Thành Ngữ:, to wring sb's neck, tức tối đến nỗi muốn vặn cổ ai
  • Thành Ngữ:, to tread on somebody's neck, đè đầu cưỡi cổ ai, bức hiếp ai
  • / skrʌf /, danh từ, (giải phẫu) gáy, cần cổ, như scurf, by the scruff of the/one's neck, tóm cổ, tóm gáy,
  • Thành Ngữ:, to flight with a rope round one's neck, dù biết là cuối cùng sẽ chết cũng vẫn cứ chiến đấu
  • Thành Ngữ:, to give someone a pain in the neck, quấy rầy ai, chọc tức ai
  • Danh từ: sự hôn; sự ôm hôn, Từ đồng nghĩa: noun, caressing , embracing , love-making , spooning , necking * , petting...
  • Danh Từ: tắc nghẽn giao thông, Từ Đồng Nghĩa: noun, barrier , blockage , bottleneck , clog , congestion , impasse , logjam , obstacle , stoppage , immobilization , jam,...
  • / tai /, Danh từ: dây buộc, dây cột, dây trói; dây giày, cà vạt (như) necktie, Đoạn dây thừng, dây kim loại.. dùng để buộc cái gì, nơ, nút, bím tóc, kèo nhà, tà vẹt (thanh hoặc...
  • / ´hudləm /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) du côn, lưu manh, Từ đồng nghĩa: noun, ruffian , tough , mug , roughneck , rowdy , ( colloq .) rowdy , bully , criminal , crook...
  • Thành Ngữ:, to break the neck of, neck
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top