Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be neck and neck” Tìm theo Từ | Cụm từ (129.904) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to be up to one's neck in sth, bị liên lụy vào việc gì
  • Thành Ngữ:, neck and crop, toàn bộ, toàn thể
  • / ´swi:t¸bred /, Danh từ: lá lách bê, lá lách cừu non (dùng làm món ăn) (như) belly sweetbread, tuyến ức bê, tuyến ức cừu non (dùng làm món ăn) (như) throat sweetbread, neck sweetbread,...
  • / ne´krousis /, Danh từ, số nhiều .necroses: (sinh vật học) sự chết hoại, Kỹ thuật chung: hoại tử, central necrosis, hoại tử trung tâm, dry necrosis, hoại...
  • dụng cụ bẩy xương langenbeck, 20 cm,
  • langenbeck, banh vết mổ,
  • Thành Ngữ:, neck or nothing, được ăn cả ngã về không; một mất một còn
  • Thành Ngữ:, dead above the ears, ead from the neck up
  • Thành Ngữ:, to stick ( shoot ) one's neck out, thách đánh
  • / ´hæηkətʃif /, Danh từ: khăn tay, khăn mùi soa, khăn vuông quàng cổ ( (cũng) neck handkerchief), tỏ ý hạ cố đến ai, Từ đồng nghĩa: noun, to throw the...
  • mặt bích thắt, vành gờ thắt, bích cổ ống, welding neck flange, mặt bích cổ ống hàn
  • gờ cổ, vành cổ, neck ring holder, giá vành cổ
  • cán láng nóng, cán nóng, hot (roll) neck grease, mõ bôi trơn ổ trục cán nóng
  • Danh từ: cổ lọ (kiểu cổ áo tròn cao vòng quanh cổ), a polo neck sweater, (thuộc ngữ) chiếc áo len dài tay cổ lọ
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, checkered , dappled , flecked , kaleidoscopic , marbled , motley , mottled , multicolor , particolored , piebald , pied...
  • Thành Ngữ:, to give one's horse the bridle ; to lay the bridle on the neck of one's horse, buông lỏng dây cương cho tự do
  • điện thế kế lindeck,
  • Thành Ngữ:, to put one's neck /head into the noose, đưa cổ vào tròng, đưa đầu vào thòng lọng
  • Thành Ngữ:, to have ( put , set ) one's foot on the neck of somebody, đè đầu cưỡi cổ ai
  • / nu:s /, Danh từ: thòng lọng, mối ràng buộc khi lập gia đình, to put one's neck /head into the noose, Đưa cổ vào tròng, đưa đầu vào thòng lọng, Ngoại động...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top