Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be neck and neck” Tìm theo Từ | Cụm từ (129.904) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • lũy thừa kronecker đối xứng hóa, lũy thừa kroneckơ đối xứng hóa,
  • danh từ, (thể dục,thể thao) tình trạng cùng về đích bằng nhau, Từ đồng nghĩa: noun, blanket finish , draw , even money , mexican standoff , neck-and-neck race , photo finish , six of one and half...
  • / krə'væt /, Danh từ: cái ca vát, Từ đồng nghĩa: noun, ascot , band , neckerchief , necktie , overlay , scarf , tie
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: adjective, neck and neck, ngang nhau, không hơn nhau tí nào (chạy thi; đua ngựa), so kè từng li, the horses ran neck and neck, các chú...
  • đồng đẳng janecke,
  • ký hiệu krônecke,
  • Tính từ: có cổ cao, có cổ lọ (áo len), a turtle-necked sweater, áo len dài tay cổ lọ
  • / ´nek¸tai /, Danh từ: ca vát, cà-vạt, Từ đồng nghĩa: noun, ascot , band , bolo tie , bow tie , cravat , foulard , neckcloth , scarf , string tie , tie
  • / ´breik¸nek /, Tính từ: nguy hiểm, dễ gây ra tai nạn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, at a breakneck pace...
  • Thành Ngữ:, to talk through the back of one's neck, neck
  • / mɔtl /, Danh từ: vằn, đường vằn, vết chấm lốm đốm, vải len rằn, Từ đồng nghĩa: verb, bespeckle , besprinkle , dapple , dot , fleck , freckle , pepper...
  • Thành Ngữ:, to risk one's neck, liều mạng
  • phương pháp sản xuất neckexan, quá trình sản xuất neohexan,
  • / bi´spriηkəl /, Ngoại động từ: vảy, rắc, rải, Từ đồng nghĩa: verb, dust , powder , bespeckle , dapple , dot , fleck , freckle , mottle , pepper , speck , sprinkle...
  • Thành Ngữ:, a pain in the neck, người hoặc vật gây phiền toái, của nợ
  • Thành Ngữ:, stiff neck, (nghĩa bóng) sự bướng bỉnh, sự ngoan cố, sự cứng đầu cứng cổ
  • Tính từ: nhô ra ngoài (quần áo), a standaway neckline, cái cổ áo nhô ra ngoài
  • / skrægi /, Tính từ .so sánh: gầy giơ xương, khẳng khiu, scraggy neck, cái cổ khẳng khiu
  • Idioms: to have a stiff neck, có tật vẹo cổ
  • Thành Ngữ:, to breathe down sb's neck, ở sát đằng sau ai, quan sát ai ở khoảng cách quá gần
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top