Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be on the up and up” Tìm theo Từ | Cụm từ (282.719) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: bộ quét (quanh thân thể (xem) lại những hình chụp tia x, giúp cho việc chữa bệnh),
  • / ´sə:visəbl /, Tính từ: có ích, có thể dùng được; tiện lợi, tốt bụng, sẵn sàng giúp đỡ; có khả năng giúp đỡ, bền, có thể dãi dầu (đồ dùng), Kinh...
  • (sự) chụp tiax niệu quản, bể thận, chụp rơngen niệu quản-bể thận,
  • / ʌp´end /, Ngoại động từ: lật úp, đặt úp, Đứng thẳng dậy, lật ngược lại, dựng đứng lên, to up-end the crate and sat on it, lật úp cái thùng và ngồi lên
  • Thành Ngữ:, up the pole, (từ lóng) lâm vào thế bí, lâm vào cảnh bế tắc
  • Idioms: to be uppermost, chiếm thế hơn, được phần hơn
  • / eks´tə:nəli /, phó từ, theo bên ngoài, theo bề ngoài, Từ đồng nghĩa: adverb, evidently , ostensibly , ostensively , outwardly , seemingly , superficially
  • nhóm giao hoán, nhóm abel, nhóm aben, abelian group , semi group abel, nửa nhóm abel, nhóm abel, algebraically abelian group, nhóm abel đại số, algebraically closed abelian group, nhóm abel đóng đại số, algebraically abelian group,...
  • 58.187.173.14 mong bạn dịch giúp: Bản dịch hiện tại: The maudlin girl mong bạn dịch giúp: Bản dịch...
  • Thành Ngữ:, to take up the hatchet, khai chiến
  • Danh từ: ( theỵupperỵchamber) thượng viện (trong nghị viện anh),
  • / snik /, Danh từ: vết khía, vết khía, vết cứa, (thể dục,thể thao) cú đánh cúp ( crickê), Ngoại động từ: cắt, khía, cứa, (thể dục,thể thao)...
  • Danh từ: phép chụp ảnh lập thể, (phép) chụp ảnh lập phương, chụp ảnh nổi, phép chụp ảnh nổi,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, besmirched , common , cooked , desecrated , dirty , dishonored , exposed , impure , mucked up , polluted , profaned , ravished...
  • Danh từ: ( the supreme being) chúa; thượng đế,
  • / sə'septəbl /, Tính từ: ( + of) có thể được, dễ mắc, dễ bị, dễ xúc cảm, passage supceptible of another interpretation, đoạn văn (có thể) hiểu cách khác cũng được, supceptible...
  • Thành Ngữ:, up to scratch, (thể dục,thể thao) sẵn sàng xuất phát, sẵn sàng bước vào cuộc đấu
  • Thành Ngữ:, superior to bribery, không thể mua chuộc được
  • / bein /, Danh từ: nguyên nhân suy sụp, (thơ ca) sự suy sụp; tai ương, (chỉ dùng trong từ ghép) bả; thuốc độc, noun:, rat's bane, bả chuột, affliction,...
  • / kæ´put /, Tính từ: (từ lóng) bị tiêu rồi, bị khử rồi, bị phăng teo rồi; bị phá sạch rồi, Từ đồng nghĩa: adjective, all washed up , belly-up ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top