Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be upright” Tìm theo Từ | Cụm từ (19.945) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to be on the right side of fortv, dưới bốn mươi tuổi
  • / ´raitn´left /, tính từ, cả bên phải lẫn bên trái; bằng cả hai tay, danh từ, phát súng bắn liên tiếp từ cả hai nòng, (thể dục,thể thao) cú đấm trái phải liên tiếp, a right-and-left shot, phát súng bắn...
  • Idioms: to be jealous of one 's rights, quyết tâm bảo vệ quyền lợi của mình
  • Thành Ngữ:, to be someone's right hand, (nghĩa bóng) là cánh tay phải của ai
  • đường sắt, tuyến đường sắt, tuyến đường sắt, railway line right-of-way, dải đất (bên lề) dành cho đường sắt
  • / ,ɑ:r 'eit∫ /, Danh từ: (viết tắt) của right hand tay phải, tay phải, bên phải, chiều kim đồng hồ, hướng xoắn phải, ren phải,
  • Idioms: to be mistrusful of one 's ability to make the right decision, nghi ngờ khả năng có thể đưa ra quyết định đúng đắn của mình
  • Từ đồng nghĩa: adverb, adjective, absolutely , all right , assuredly , aye , gladly , indubitably , roger , undoubtedly , unquestionably , willingly , yea, jibed , meshed
  • Phó từ: sơ sài, qua loa, thô lỗ, thô tục, please repair my motor-bike crudely , because i have to go right now, anh cứ sửa sơ xe môtô của tôi...
  • / ´bə:θ¸rait /, Danh từ: quyền tập ấm, quyền thừa kế, Từ đồng nghĩa: noun, inheritance , claim , due , right , legacy , patrimony , bequest , share , primogeniture...
  • Toán & tin: liên tục, kéo dài, continuos on the left ( right ), liên tục bên trái, phải, absolutaly continuos, liên tục tuyệt đối, equally continuos, liên tục đồng bậc, piecewise continuos,...
  • / ¸ouvə´mʌtʃ /, tính từ & phó từ, quá, quá nhiều, danh từ, sự quá nhiều, số lượng quá nhiều, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, noun, to be righteous overmuch, quá ngay thẳng,...
  • / ´prinsipld /, Tính từ: có nguyên tắc; dựa theo nguyên tắc; thành nguyên tắc, Từ đồng nghĩa: adjective, moral , proper , right , righteous , rightful , right-minded...
  • / ´hidiəsnis /, danh từ, vẻ gớm guốc; tính ghê tởm, Từ đồng nghĩa: noun, unsightliness
  • / ´eθikəlnis /, Từ đồng nghĩa: noun, ethicality , morality , propriety , righteousness , rightfulness , rightness
  • Từ đồng nghĩa: noun, moral , morality , ethicalness , propriety , righteousness , rightfulness , rightness
  • / ´rait¸maindid /, tính từ, ngay thẳng, chân thật, Từ đồng nghĩa: adjective, moral , principled , proper , right , righteous , rightful , virtuous
  • Tính từ: (thuộc) chủ nghĩa truyền thống, Từ đồng nghĩa: adjective, orthodox , right , rightist , right-wing ,...
  • hữu tuyền, quay phải, right-handed moment, mômen quay phải, right-handed polarization, phân cực quay phải, right-handed polarized light, ánh sáng phân cực quay phải
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: adverb, right off, (như) right, forthwith , immediately , instant , instantly , now , right away , straightaway , straight off
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top