Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bear with ” Tìm theo Từ | Cụm từ (7.589) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • thành ngữ: who keeps company with wolves , will learn to howl, gần mực thì đen
  • Thành Ngữ:, to sell the bear's skin before one has caught the bear, bán da gấu trước khi bắt được gấu; chưa đẻ đã đặt tên
  • Động từ, quá khứ của upbear,
  • / 'teil'beərə /, Danh từ: người đôi mách, người mách lẻo, người bịa đặt chuyện,
  • / ə'ku:ʃmənt /, Danh từ: sự đẻ, Y học: sự sinh đẻ, Từ đồng nghĩa: noun, birthing , childbearing , childbirth , delivery , labor...
  • urani, uranium-bearing mineral, khoáng vật chứa urani
  • Từ đồng nghĩa: adjective, talebearing , taletelling
  • Động từ, quá khứ phân từ của upbear,
  • Thành Ngữ:, to escape by ( with ) the skin of one's teeth ; tooth to fear for one's skin, sợ mất mạng
  • /də'minikə/, dominica is an island nation in the caribbean sea. it should not be confused with the dominican republic, another caribbean nation., diện tích: 754 sq km, thủ đô: roseau, tôn giáo:, dân tộc:, quốc huy:, quốc kỳ:,
  • Thành Ngữ:, forbearance is no acquittance, (tục ngữ) hoãn không phải là thoát nợ
  • Thành Ngữ:, it goes without saying, go
  • Thành Ngữ:, to keep pace with, pace
  • / bɔ:n /, Động tính từ quá khứ của .bear: Tính từ: bẩm sinh, đẻ ra đã là, thậm chí, hết sức, Cấu trúc từ: in all...
  • Danh từ: Động vật có ngà (voi), răng nanh (lợn lòi), voi có ngà dài, N.: an elephant or wild boar with well-developed...
  • Thành Ngữ:, to make terms with, term
  • Thành Ngữ:, together with, cũng như; và cũng
  • Thành Ngữ:, within doors, trong nhà; ở nhà
  • quá khứ và quá khứ phân từ của withstand,
  • Thành Ngữ:, to make off with, xoáy, an c?p
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top