Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Beat a dead horse” Tìm theo Từ | Cụm từ (413.669) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Từ đồng nghĩa: adjective, absolute , all-out , arrant , complete , consummate , damned , dead , downright , flat , out-and-out , outright , perfect , plain , pure , sheer , thorough , thoroughgoing , total , unbounded...
  • Danh từ: kẻ hăm doạ, kẻ đe doạ, kẻ doạ dẫm, Từ đồng nghĩa: noun, browbeater , bulldozer , hector
  • / 'heəlis /, Tính từ: không có tóc, sói; không có lông, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, bald , baldheaded...
  • / 'gɑ:gɑ: /, Tính từ: già nua lẫn cẫn, lẩm cẩm, ngốc, đần, Từ đồng nghĩa: adjective, to go gaga, hoá lẩm cẩm, empty-headed , featherbrained , flighty...
  • Thành Ngữ:, a dead letter, dead
  • / præg´mætikl /, như pragmatic, Từ đồng nghĩa: adjective, down-to-earth , hard , hardheaded , matter-of-fact , objective , practical , pragmatic , prosaic , sober , tough-minded , unromantic
  • / ´triηkit /, Danh từ: Đồ nữ trang rẻ tiền; vật rẻ tiền, Từ đồng nghĩa: noun, bagatelle , bauble , bead , bibelot , curio , doodad * , gadget , gewgaw , gimcrack...
  • Thành Ngữ:, more dead than alive, gần chết, thừa sống thiếu chết; chết giấc, bất tỉnh nhân sự, dở sống dở chết
  • Thành Ngữ:, over my dead body, dead
  • như feather-headed,
  • / ,dauntə'ə:θ /, tính từ, thực tế, không viễn vông, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, common , commonsense , easy , hard , hardboiled , hardheaded...
  • / bi:tn /, Động tính từ quá khứ của .beat: Tính từ: Đập, nện (nền đường...), gò, đập, thành hình, quỵ, nản chí, môn sở trường, Kỹ...
  • Thành Ngữ:, as dead as a doornail, dead
  • / ´kɔ:sit /, Danh từ: coocxê, áo nịt ngực (của đàn bà), Từ đồng nghĩa: noun, corselet , foundation garment , bodice , support , stays , underwear , belt , control...
  • nước chết, nước tù, nước tù, dead water level, mức nước chết, dead water space, vùng nước tù
  • chốt then (khóa), chốt, chốt cài, dead locking latch bolt, chốt cài khóa được, dead locking latch bolt, chốt cài khóa được
  • / ´hen¸pekt /, tính từ, sợ vợ, bị vợ xỏ mũi, Từ đồng nghĩa: adjective, in fear of one 's wife , subjected to nagging , browbeaten , intimidated , passive , constrained , compliant , yielding , acquiescent...
  • / ´edju¸keitə /, Danh từ: thầy dạy, nhà sư phạm, Từ đồng nghĩa: noun, coach , dean , department head , educationist , instructor , lecturer , mentor , monitor , professor...
  • danh từ, cái đẹp lý tưởng; khuôn vàng thước ngọc, Từ đồng nghĩa: noun, epitome , exemplar , good example , ideal , ideal beauty , model , nonpareil , paragon , perfection , perfect model , perfect...
  • dầm nối ra, băng nối ra, beam lead device, thiết bị có băng nối ra, beam lead technique, kỹ thuật tạo băng nối ra
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top