Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bid farewell” Tìm theo Từ | Cụm từ (20.278) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • mở thầu, mở đơn thầu, the time for opening of bids was specified in bidding documents, là thời điểm mở hsdt được quy định trong hsmt
  • / 'feə'wel /, Thán từ: tạm biệt, Danh từ: buổi liên hoan chia tay, lời chào tạm biệt, lời chúc lúc chia tay, Từ đồng nghĩa:...
  • / 'aibidəm /, Phó từ, viết tắt là .ibid: như trên (trong cùng một danh sách, đoạn văn..), Điện lạnh: cùng chỗ ấy, cùng đoạn ấy,
  • / ¸ʌndə´bid /, Động từ .underbid; .underbade: bỏ thầu thấp hơn (người khác), xướng bài thấp hơn giá trị một tay bài (trong bài brít..), hình thái từ:...
  • bao bì hàng hải, bao bìđường biển,
  • Idioms: to be expressly forbidden, bị nghiêm cấm
  • hiệu lực của hồ sơ dự thầu, a period of time after the date of bid opening , specified in the instructions to bidders , for which bids must be valid ., là thời hạn hsdt có giá trị kể từ ngày mở thầu theo quy định trong...
  • / ʌn´bidn /, Tính từ: tự ý, không ai bảo, không được yêu cầu, không được mời, không được lệnh, tự nguyện, tự động, walk in unbidden, không được mời cứ bước vào,...
  • Đóng thầu, the deadline to finish the submission of bids which is specified in the bidding documents, là thời điểm kết thúc việc nộp hồ sơ dự thầu được quy định trong hồ sơ mời thầu
  • / ´bidi /, Danh từ: (thân mật, (thường) xúc phạm) bà già, the cafe was full of old biddies gossiping over cups of tea., quán cà phê đó toàn các bà già ngồi tán gẩu.
"
  • nơvi chân bì-biểu bì, nơvi bì-biểu bì,
  • / əb'sɔ:bidli /, Phó từ: miệt mài, mê mải; say mê, chăm chú,
  • nơvi chân bì-biểu bì, nơvi bì-biểu bì,
  • quy đổi sang đồng tiền chung, all prices are converted to a single currency ( if bids quoted in various currencies ) using the exchange rate specified in the bidding document for the purposes of comparison, là việc chuyển đổi sang một...
  • Đánh giá hồ sơ dự thầu, đánh giá thầu, a process for examinating , analyzing and assessing the bids to determine the successful bidder, là quá trình bên mời thầu phân tích, đánh giá xếp hạng các hồ sơ dự thầu để...
  • nơvi chân bì-biểu bì, nơvi bì-biểu bì,
  • / ´kribidʒ /, Danh từ: lối chơi bài kipbi, cribbage board, bảng ghi điểm chơi bài kipbi
  • giá dự thầu, the price offered by bidders in their bids after deduction of discount ( if any ), là giá do nhà thầu ghi trong hsdt sau khi đã trừ phần giảm giá (nếu có) bao gồm các chi phí cần thiết để thực hiện gói...
  • / 'tə:bidə,mitə /, máy đo bộ đục, máy đo độ vẩn, vẩn kế, đục kế, đục kế, đục kế,
  • / bi:´dei /, Danh từ: chậu dùng để rửa bộ phận sinh dục và hậu môn, Xây dựng: biđê, chậu tiểu nữ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top