Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bien!” Tìm theo Từ | Cụm từ (8.214) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ: hóa đơn vận tải, vận đơn, hóa đơn vận chuyển (đường biển), vận đơn (đường biển), hóa đơn vận chuyển đường biển, tải hóa đơn, vận đơn, vận hóa đơn,...
  • tàu (biển) ven biển,
  • / ´spʌndʒə /, Danh từ: người vớt bọt biển; chậu vớt bọt biển, người lau chùi bằng bọt biển, người ăn bám, người ăn chực, người bòn rút (bằng cách nịnh nọt),
  • bộ điều biến-giải điều biến,
  • Danh từ: sự bảo hiểm (trên biển), sự bảo hiểm về biển, bao tiêu, nghề bảo hiểm, việc bao tiêu phát hành chứng khoán, việc, nghề bảo hiểm (đường biển), bond underwriting,...
  • / ´sʌbmə¸ri:n /, Tính từ: dưới mặt biển, Danh từ: (hàng hải) tàu ngầm, cây mọc dưới biển; động vật sống dưới biển, (từ mỹ, nghĩa mỹ)...
  • sóng am trong radio, điều chế biên độ (điều biên), biến điệu biên độ, điều biên, điều biến biên độ, điều chế biên độ,
  • điều biên, điều biến biên độ, am ( amplitudemodulation ), biến điệu biên độ, am/fm ( amplitudemodulation /frequency modulation ), điều biên/điều tần, amplitude modulation...
  • / nep´tju:niən /, tính từ, (thuộc) biển; do biển tạo thành, (thuộc) sao hải vương, (thuộc) thần biển,
  • Danh từ: sự bảo vệ miền ven biển; sự tuần phòng bờ biển,
  • Danh từ: sự vỡ đê biển; sự xâm nhập của nước biển,
  • Danh từ: (động vật) vịt biển, lông vịt biển; lông vịt,
  • tín hiệu nổi (trên biển), đèn phao, đèn tín hiệu ở biển, phao tiêu,
  • / mə'remə /, danh từ, Đồng lầy ven biển; vùng đầm lầy ven biển,
  • tài khoản bảo hiểm (vận tải biển), tài khoản bảo hiểm (vận tải biển..),
  • / ,veəriə'biliti /, như variableness, tính biến động, độ biến đổi, tính biến thiên, tính biến đổi được, tính khả biến, sự biến đổi, tĩnh, sự dao động, sự thay đổi, tính bất định, tính biến...
  • tổng vận đơn (của công ty tàu biển), tổng vận đơn của công ty tàu biển, vận đơn tập hợp,
  • / ´aidə /, Danh từ: (động vật học) vịt biển, lông vịt biển; lông vịt,
  • vùng duyên hải, vùng đất và nước gần bờ biển có ảnh hưởng đến việc sử dụng biển và hệ sinh thái biển, hoặc là nơi mà việc sử dụng và hệ sinh thái chịu ảnh hưởng của biển.
  • / spʌndʒ /, Danh từ (như) .spunge: bọt biển (hải miên, sinh vật xốp dưới biển), cao su xốp, miếng bọt biến (để tắm...), vật xốp và hút nước (như) bọt biển, miếng vải...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top