Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bien!” Tìm theo Từ | Cụm từ (8.214) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´si:¸wə:ðinis /, Danh từ: tình trạng có thể đi biển được; sự chịu đựng được sóng gió (tàu biển), Kỹ thuật chung: khả năng đi biển,
  • / ´rukəri /, Danh từ: lùm cây có nhiều tổ quạ; bầy quạ, bãi biển có nhiều chim cụt, bãi biển có nhiều chó biển; bầy chim cụt, bầy chó biển, xóm nghèo; xóm nhà chen chúc...
  • / ´wiηgə /, Danh từ: (thể dục,thể thao) tả/hữu biên; cầu thủ chạy biên (trong bóng đá, bóng gậy...), (tạo thành danh từ ghép) cầu thủ chơi ở biên, (tạo thành danh từ ghép)...
  • / ¸ouʃi´ænik /, Tính từ: (thuộc) đại dương, (thuộc) biển; như đại dương; như biển, Kỹ thuật chung: đại dương, Từ đồng...
  • / ´pærə¸vein /, Danh từ: máy cắt dây mìn ngầm (dưới biển), Kỹ thuật chung: máy cắt dây mìn ngầm dưới biển,
  • / 'nɔ:tikəl /, Tính từ: (thuộc) biển; (thuộc) hàng hải, Xây dựng: hàng hải, Kỹ thuật chung: biển, hàng hải, Kinh...
  • / grɔin /, Danh từ: Đê biển, Ngoại động từ: Đắp đê (dọc theo bờ biển), Cơ khí & công trình: êpi, Kỹ...
  • / ´si:¸bɔ:d /, Danh từ: bờ biển; vùng ven biển, Giao thông & vận tải: dải ven bờ, Hóa học & vật liệu: dải bờ...
  • bãi bỏ việc thải xuống biển, thay đổi trong yêu cầu của luật nước sạch đối với chất thải vào nước biển.
  • Danh từ: rắn biển, rắn đèn (rắn ở biển), ( the sea serpent) rắn biển (thuỷ quái giống rắn người ta đồn là thỉnh thoảng có hiện ra, (như) ng chưa rõ là loài gì), Từ...
  • / ´si:lə /, Danh từ: người áp triện, người đóng dấu, người săn chó biển; tàu săn chó biển, Hóa học & vật liệu: chất hàn, vòng kẹp bịt...
  • / 'fæləsi /, Danh từ: Ảo tưởng; sự sai lầm; ý kiến sai lầm, nguỵ biện; thuyết nguỵ biện, tính chất dối trá, tính chất lừa dối, tính chất trá nguỵ, Toán...
  • / ˈsɜrfɪs /, Danh từ: bề mặt, mặt, bề ngoài, mặt ngoài, mặt (của một thể lỏng; biển..), ( định ngữ) bề ngoài, ( định ngữ) ở mặt biển, (toán học) mặt, Ngoại...
  • / ´mi:ljə /, Danh từ, số nhiều là .milieux: môi trường, hoàn cảnh, Từ đồng nghĩa: noun, ambience , ambient , background , bag , climate , element , locale , location...
  • / ´reikiʃ /, Tính từ: (thuộc) kẻ phóng đãng; giống như kẻ phóng đãng, ngông nghênh, ngang tàng, có vẻ tự mãn, có dáng thon thon và nhanh (tàu biển), có dáng tàu cướp biển,
  • / ´koustə /, Danh từ: tàu buôn dọc theo bờ biển; người buôn bán dọc theo bờ biển, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người lao dốc (xe trượt tuyết, xe đạp, mô tô), khay bưng rượu; cái...
  • Danh từ: ( trinity house) tổ chức anh cho phép lái tàu và gìn giữ các phao, đèn biển, hiệp hội hướng dẫn tàu bè, hiệp hội hướng dẫn tàu bè (ra vào cửa biển), sở quản lý...
  • đường giao thông trên biển, đường biển, tuyến đường biển, đường biển, bản đồ đường biển, đường biển,
  • sự chuyên chở đường biển, vận chuyển đường biển, vận tải biển, vận tải đường biển, vận tải đường biển,
  • / ,kɔntrə'veəriənt /, Tính từ: (toán học) phản biến, nghịch biến, phản biến, contravariant component, thành phần phản biến, contravariant functional, hàm tử phản biến, contravariant...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top