Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Blast ” Tìm theo Từ | Cụm từ (628) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´limfou¸bla:st /, Y học: nguyên bào lymphô,
  • như blister-beetle,
  • / ´blʌstərə /,
  • / ¸epi´blæstik /,
  • / ´blæstou¸də:m /, danh từ, (sinh vật học) bì phôi,
  • phôi khấu (như biastopore),
  • / ´blistə¸bi:tl /, danh từ, bọ ban miêu,
"
  • / ´mesou¸bla:st /, Danh từ: (sinh vật học) lá giữa (của phổi),
  • / ´faiə¸blait /, danh từ, bệnh làm thối lê, táo,
  • / ´njuərə¸bla:st /, Y học: nguyên bào thần kinh,
  • Thành Ngữ:, to bluster oneself into anger, nổi giận
  • / ´brægə /, Từ đồng nghĩa: noun, boaster , brag , braggadocio , vaunter
  • / ¸dʌbl´stɔp /, ngoại động từ, kéo cùng một lúc trên hai dây (đàn viôlông),
  • / ´blæstou¸sist /, Y học: túi phôi,
  • Thành Ngữ:, beast of burden, súc vật thồ
  • / ´maiəlou¸bla:st /, Y học: nguyên tủy bào,
  • / ´blæstou¸si:l /, Y học: khoang phôi mang,
  • / ´epi¸blæst /, Danh từ: (sinh vật học) lá mặt,
  • / ´nɔ:mou¸blæst /, Y học: nguyên hồng cầu bình thường,
  • / ¸trɔfə´blæstik /, Tính từ: (thuộc) lá nuôi phôi, Y học: thuộc lá nuôi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top