Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Blind ” Tìm theo Từ | Cụm từ (445) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / dai´gresiv /, tính từ, lạc đề, ra ngoài đề, Từ đồng nghĩa: adjective, discursive , excursive , parenthetic , parenthetical , rambling , tangential
  • / ´gɔ:ki /, Tính từ: lóng ngóng, nhút nhát rụt rè, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, awkward , bumbling ,...
  • / ´tʃælindʒiη /, Toán & tin: thử thách,
  • Danh từ: bình ga, bình nén khí, bình đựng khí nén, bình ga, bình hơi, bình khí, ống hơi, fuel-gas cylinder, bình khí nhiên liệu nén
  • máy (mài) khuôn, máy khoan lỗ nhọn, máy mài doa, máy mài khôn, cylinder-honing machine, máy mài khuôn xilanh, internal honing machine, máy mài khuôn lỗ
  • mâm phanh, backplate, component that holds the shoes, wheel cylinder, and other parts inside a drum brake.,
  • / ʌn´steibəlnis /, danh từ, Từ đồng nghĩa: noun, instability , precariousness , ricketiness , shakiness , unsteadiness , wobbliness , insecureness , insecurity , unsureness
  • /ˈaɪərlənd/, Quốc gia: diện tích:70,280 sq km, thủ đô: dublin, tôn giáo:, dân tộc:, quốc huy:, quốc kỳ:,
  • / 'pælindroum /, Tính từ: Đọc xuôi ngược đều giống như nhau, Danh từ: từ đọc xuôi ngược đều giống như nhau (ví dụ nurses run, madam); câu thơ...
  • van cân bằng, van được cân bằng, cylindrical balanced valve, van cân bằng hình trụ
  • Phó từ: vụng về, Từ đồng nghĩa: adverb, gawkily , stumblingly , bunglingly , awkwardly
  • / ´lindən /, Danh từ: (thực vật học) cây đoan, Xây dựng: gỗ cây đoan,
  • / ʌn´tʃælindʒəbl /, Tính từ: không thể phản đối, không thể bác bỏ (sự xác nhận), không thể tranh giành được, không thể đòi được, không thể bàn cãi, không thể bắt...
  • Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .spellbind: Tính từ: bị thu hút sự chú ý (do một câu thần...
  • sự tạo sóng, hàm sóng, circular cylindrical wave function, hàm sóng trụ tròn, radial part of the wave function, phần xuyên tâm của hàm sóng, spherical wave function, hàm sóng cầu, spheroidal wave function, hàm sóng phỏng cầu,...
  • / si´lindrikl /, Tính từ: hình trụ, Toán & tin: (thuộc) mặt trụ, Cơ - Điện tử: (adj) thuộc hình trụ, có dạng trụ,...
  • / gouʃ /, Tính từ: vụng về, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, awkward , bumbling , clumsy , crude , graceless...
  • / ¸pærən´θetik /, Tính từ: mở ngoặc đơn, nằm trong ngoặc đơn; chen vào giữa, Từ đồng nghĩa: adjective, discursive , excursive , parenthetical , rambling...
  • bottom dead center. the lowest position a piston can reach with in its cylinder., điểm chết dưới (trong xy lanh động cơ),
  • ống lót, ống lót xilanh, ống lót xy-lanh, lớp lót xilanh, sơ mi xilanh, sleeve cylinder liner, ống lót xilanh (xy lanh rời)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top