Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Blown up” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.369) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • không thổi phồng, không trương nở,
  • Thành Ngữ:, to deal a blow at somebody, o deal somebody a blow
  • Thành Ngữ:, in a brown study, trầm ngâm suy tưởng
  • Thành Ngữ:, to do brown, (từ lóng) bịp, đánh lừa
  • cụm brown,
  • khuấy động brown,
  • chuyển động brown,
  • kẹp ruột dennis-brown,
  • blocnhánh bó his,
  • chuyển động brown,
  • chuyển động brown,
  • , as brown as a berry, có da sạm nắng, nâu như trái beri
  • chuyển động brown .,
  • / blɔnd /, Danh từ: cô gái tóc hoe, người đàn bà tóc hoe, Tính từ: (như) blond, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, Từ...
  • Tính từ: chán ngấy, i'm browned-off with it, tôi chán ngấy cái đó rồi,
  • cỡ dây brown & sharpe,
  • ren trục vít của hãng brown và sharpe,
  • / ´flai¸bloun /, tính từ, bị ruồi đẻ trứng vào, đầy trứng ruồi, (nghĩa bóng) ô uế, hư hỏng,
  • Idioms: to have been done brown, bị lừa gạt
  • Thành Ngữ:, brownstone district, khu nhà ở của người giàu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top