Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bonnes” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.272) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • miền liên thông, domain of connectivity p, miền liên thông p
  • / ʌp´bɛə /, ngoại động từ .upbore; .upborne, Đỡ, nâng; giương cao,
  • / ´gɔnnis /, danh từ, tình trạng kiệt sức,
  • / trɔm´bounist /, danh từ, người thổi kèn trombon,
  • / bju:´bɔnə¸si:l /, danh từ, (y học) thoát vị bẹn,
  • / kən´dʒestiv /, tính từ, (y học) sung huyết, congestive symptoms, triệu chứng sung huyết
  • xem connection,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, combinative , combinatorial , conjugational , conjugative , conjunctional , connective
  • / pɔns /, Danh từ, số nhiều pontes: (giải phẫu) học cầu, pons hepatis, cầu gan
  • máy nghiền fuller-bonnot,
  • Thành Ngữ:, one's best ( strongest ) cards, lý lẽ vững nhất; lá bài chủ (nghĩa bóng)
  • Thành Ngữ:, in connection with, có quan hệ với, có liên quan với, có dính líu tới
  • như inflexionless,
  • như imperishableness,
  • nhiệt lượng kế callendar barnes,
  • / ¸ignou´biliti /, như ignobleness,
  • / ʌn¸nouə´biliti /, như unknowableness,
  • / i´lɔdʒikəlnis /, như illogicality, Từ đồng nghĩa: noun, illogicality , irrationality , unreasonableness
  • thạch máu kiềm dicudonne,
  • liên kết, liên kết ngang, liên mạng, nối chéo, liên kết ngang, cross connection point, điểm kết nối chéo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top