Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Botté” Tìm theo Từ | Cụm từ (309) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • kẹp xương lambotte, 26.5 cm,
  • thành ngữ, bottle gourd, (thực vật học) bầu nậm
  • Thành Ngữ:, to bottle off, rót vào chai; đổ vào chai
  • bình ga, bình khí, chai ga, chai ga nạp, chai môi chất lạnh, individual gas-bottle storage unit, đơn vị kho chứa bình ga
  • Thành Ngữ:, to bottle up, giữ, kiềm chế, nén
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, abandoned , blanked out , blotted out , blown over , buried , bygone...
  • Thành Ngữ:, to crack a bottle with someone, mở một chai rượu uống hết với ai
  • được đóng lọ, vô chai, bottled beer, bia vô chai
  • / ´ɔktein /, Danh từ: (hoá học) octan, Hóa học & vật liệu: c8h18, hóa dầu, this bottle contain octane, cái chai này chứa octan
  • miệng rộng, wide-mouth bottle, chai miệng rộng
  • Thành Ngữ:, to known somebody his bottle up, biết ai từ thuở còn thơ
  • Danh từ: bình, lọ, hũ (đựng rượu), Từ đồng nghĩa: noun, bottle , cup , mug , stein , vessel
  • Idioms: to be fond of bottle, thích nhậu
  • / 'noutbuk /, Danh từ: sổ tay, sổ ghi chép, Kỹ thuật chung: sổ, Từ đồng nghĩa: noun, binder , blotter , daybook , diary , exercise...
  • / ´smeliη¸sɔlts /, danh từ số nhiều, muối ngửi (để chữa ngất, gồm amoni cacbonat và chất thơm), lọ muối ngửi (như) smelling-bottle,
  • Idioms: to take a swig at a bottle of beer, tu một hơi cạn chai bia
  • Thành Ngữ:, black bottle, (từ mỹ,nghĩa mỹ) chất độc, nọc độc
  • Thành Ngữ:, new wine in old bottle, bình cũ rượu mới
  • / ´wikəd /, tính từ, Đan bằng liễu gai; bọc bằng liễu gai, wickered chair, ghế đan bằng liễu gai, wickered bottle, chai bọc bằng liễu gai
  • Thành Ngữ:, to look for a needle in a bottle of hay, needle
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top