Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bowing down” Tìm theo Từ | Cụm từ (55.464) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´fisti¸cʌfs /, Danh từ số nhiều: cuộc đấm đá, những cú đấm, Từ đồng nghĩa: noun, boxing , encounter , fight , fistfight , scrap , scuffle , tussle
  • dốc xuống, hạ cấp, gradient (down-grade), độ dốc dọc xuống dốc
  • (chứng) ngu langdon down,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, outstanding , owing , payable , receivable , unpaid , unsettled
  • Danh từ: cuộc oanh tạc bằng máy bay, Từ đồng nghĩa: noun, air assault , air attack , air campaign , air strike , bombing mission , bombing raid , bombing run , fire raid...
  • Thành Ngữ:, thumbs up/down, dấu hiệu tán thành/phản đối
  • / 'leibəriη /, tính từ, cần lao, lao động, the labouring people, nhân dân lao động, labouring man, người lao động, công nhân
  • như sit-down, Kinh tế: cuộc đình công ngồi, đình công chiếm xưởng,
  • đồng trục, coaxial cable (coax), cáp đồng trục, coaxial cable connector, đầu nối cáp đồng trục, down-lead coaxial cable, cáp đồng trục
  • / ¸pa:ti´sipiəl /, tính từ, (ngôn ngữ học) (thuộc) động tính từ, phân từ (tạo thành hoặc là phân từ), 'loving' in 'a loving mother' is participial adjective, 'loving' trong 'loving mother' là một động tính từ,
  • / ¸repi´tiʃəs /, như repetitive, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, alliterative , boring , dull , echoic , iterant , iterative , long-winded , plangent...
  • thanh menu, thanh trình đơn, thanh thực đơn, chính ngọ, kinh tuyến, pull-down menu bar, thanh trình đơn kéo xuống
  • cuộn dây dao động, cuộn dây động, Kỹ thuật chung: khung quay, moving coil relay, rơle có cuộn dây động, moving-coil galvanometer, điện kế cuộn dây động, moving coil meter, máy đo...
  • Thành Ngữ:, to turn one's back ( up ) on somebody / something, quay lưng lại với ai, với cái gì, eg: vietnamese consumers are turning their backs on chinese fresh produce and buying more home-grown fare,...
  • toa tàu có thể hút thuốc, Từ đồng nghĩa: noun, smoker , smoking compartment , smoking room
  • Thành Ngữ:, go up/down stream, đi ngược/xuôi dòng sông
  • Thành Ngữ:, to chop down, chặt ngã, đốn ngã
  • Thành Ngữ:, to hunt down, dồn vào thế cùng
  • chu kỳ kinh doanh, chu kỳ kinh tế, Chứng khoán: chu kỳ kinh doanh, downturn in the business cycle, xu thế đi xuống trong chu kỳ kinh doanh, real business cycle theory, thuyết chu kỳ kinh doanh thực...
  • / ´neibəriη /, Tính từ: bên cạnh, láng giềng, the neighbouring village, làng bên, the neighbouring fields, những cánh đồng bên cạnh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top