Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Break apart” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.330) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Định ngữ, each apartment in this building has a kitchen en suite, mỗi căn hộ trong toà nhà này đều có một phòng bếp kèm theo
  • Thành Ngữ: tháo ra thành từng bộ phận, tháo rời, tháo ra, to take apart, lấy rời ra từng phần; tháo rời ra từng phần
  • Thành Ngữ:, each apartment in this building has a kitchen en suite, mỗi căn hộ trong toà nhà này đều có một phòng bếp kèm theo
  • Nghĩa chuyên ngành: hư hỏng, mòn, Từ đồng nghĩa: adjective, battered , broken down , crumbling , decaying , decrepit . in ruins , deteriorated , dilapidated , falling apart...
  • Thành Ngữ:, to break someone's heart, break
  • sự ép nước quả, cold break juicing, sự ép nước quả lạnh, hot break juicing, sự ép nước quả nóng
  • Thành Ngữ:, break of day, bình minh, r?ng dông
  • Thành Ngữ:, to break away, tr?n thoát, thoát kh?i
  • Thành Ngữ:, to break on the wheel, wheel
  • Thành Ngữ:, to break out, b? ra, b? tung ra
  • Thành Ngữ:, to break even, even
  • Thành Ngữ:, to break forth, v? ra, n? ra; v?t ra, b?n ra, tuôn ra
  • Thành Ngữ:, hard words break no bones, ine words butter no parsnips
  • Thành Ngữ:, to crush a fly upon the wheel, o break a fly upon the wheel
  • Thành Ngữ:, to break a butterfly on wheel, (tục ngữ) giết gà bằng dao mổ trâu
  • Thành Ngữ:, to break the ice, ice
  • Thành Ngữ:, to break the neck of, neck
  • Thành Ngữ:, break in the clouds, tia hy v?ng
  • Thành Ngữ:, to break a lance with someone, lance
  • Thành Ngữ:, to break fresh ground, đưa ra sáng kiến
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top