Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Breast pin” Tìm theo Từ | Cụm từ (138.610) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´rɔbin /, Danh từ: (động vật học) chim cổ đỏ (như) robin redbreast, (từ mỹ, nghĩa mỹ) loại chim két ở bắc mỹ giống chim cổ đỏ, Kinh tế: cá...
  • Thành Ngữ:, to keep abreast of ( with ), keep
  • / in´fɔ:md /, Tính từ: có hiểu biết, am hiểu, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, abreast , acquainted , apprized...
  • / broutʃ /, Danh từ: trâm (gài đầu); ghim hoa (gài cổ áo), Từ đồng nghĩa: noun, bar pin , breastpin , clip , cluster , jewelry , bar , cameo , clasp , ornament , pin...
  • Idioms: to be abreast with , ( of ) the times, theo kịp, tiến hóa, hợp với phong trào đang thời
  • Động từ: nuôi bằng sữa mẹ, were your children bottle-fed or breast-fed ?, các cháu nhà bà bú sữa ngoài hay sữa mẹ?
  • / əˈkweɪntɪd /, Tính từ: ( (thường) + with) quen biết, quen thuộc (với), Từ đồng nghĩa: adjective, abreast , advised , apprised of , clued in , conversant , enlightened...
  • / bi´moun /, Ngoại động từ: than khóc, nhớ tiếc (ai, cái gì), Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, beat one ’s breast...
  • Thành Ngữ:, child at the breast, trẻ còn ẵm ngửa
  • khoan tay, Địa chất: cái khoan nhỏ, mũi khoan tay, breast drill brace, cái khoan tay, breast drill brace, cái khoan tay tỳ vai
  • / əs'taundiŋ /, tính từ, làm kinh ngạc, làm kinh hoàng, làm sững sờ, làm sửng sốt, Từ đồng nghĩa: adjective, astonishing , breathtaking , confounding , eye-popping * , mind-blowing * , mind-boggling...
  • Thành Ngữ:, to breast the current, đi ngược dòng
  • / ´puliη /, Kỹ thuật chung: sự kéo, sự kéo (tần), sức căng, sức kéo, vết nứt do kéo, Kinh tế: sự bóc, sự lấy mẫu, sự tách, breast pulling, sự...
  • Thành Ngữ:, to make a clean breast of sth, thú nhận, thú lỗi, nhận tội; khai hết những việc đã làm
  • / ´ma:vələs /, như marvellous, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, astonishing , astounding , awe-inspiring , awesome , awful , bewildering , breathtaking...
  • / ig´zilə¸reitiη /, như exhilarant, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, animating , animative , bracing , breathtaking , electric , elevating , enlivening...
  • / əs´tɔniʃiη /, tính từ, làm ngạc nhiên, lạ lùng, kinh dị, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, amazing , astounding , bewildering , breathtaking...
  • Idioms: to be unbreathable in the deep cave, khó thở trong hang sâu
  • Thành Ngữ:, one's last/dying/breath, hơi thở cuối cùng
  • Thành Ngữ:, to breathe fire and brimstone, nổi cơn tam bành
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top