Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Còi” Tìm theo Từ | Cụm từ (42.985) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sức chịu đóng, sức chối đầu cọc, sức cản, sức chịu đóng cọc, đinh,
  • / ´mein¸lain /, Danh từ: (ngành đường sắt) đường sắt chính, Đường cái chính; đường biển chính, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (từ lóng) mạch máu chính để tiêm mocfin; sự tiêm mocfin...
  • / ´riη¸nek /, danh từ, (động vật học) vịt khoang cổ, chim choi choi khoang cổ,
  • / ´ʌndə¸ʃɔt /, past và past part của undershoot, Tính từ: do dòng nước quay ở dưới (bánh xe), chìa ra phía trước (hàm dưới), Được nước chảy phía dưới đẩy quay (cối xay...
  • / saið /, Danh từ: cái hái (để cắt cỏ cao, cây ngũ cốc..), việc phồ cỏ (cắt cỏ), Ngoại động từ: cắt (cỏ), phồ (cỏ) bằng cái hái, Hình...
  • / ʌn´mʌfl /, Ngoại động từ: bỏ bộ phận giảm âm (trống kèn, ...), lấy bọc đi, mở bọc ra; cởi khăn quấn, Để hở ( mặt/cô...); mở bọc ra, tháo, bỏ (khăn quàng cổ)
  • / ri´kɔ:də /, Danh từ: máy ghi âm, máy ghi hình ảnh, máy ghi; dụng cụ ghi, bộ phận ghi, Ống tiêu (bằng gỗ hoặc nhựa thuộc loại sáo, chơi (như) thổi còi, có tám lỗ để bấm),...
  • / mɔ:t /, Danh từ: (săn bắn) tiếng (còi, tù và) báo hiệu thú săn đã cùng đường, (thông tục) số lượng lớn, (từ lóng) người đàn bà, cô gái, cá hồi ba tuổi, there is a mort...
  • / sæk /, Danh từ: (sinh vật học) túi, bao (bộ phận giống cái túi của một động vật hay cây cối), (y học) túi, bao (trong cơ thể), viết tắt, ( sac) (từ mỹ, nghĩa mỹ) bộ...
  • Môi trường Oxi hòa tan (DO) Oxi có nhiều trong nước cần thiết cho cá và các sinh vật thủy sinh khác, giúp khử mùi. Các mức oxi hòa tan được coi là chỉ thị quan trọng nhất về khả năng nuôi sống các sinh vật thuỷ sinh của thể nước. Việc xử lý những chất thải thứ cấp h  
  • / vi´raigou /, Danh từ, số nhiều viragos: (từ cổ,nghĩa cổ) người đàn bà hay gây gổ, người đàn bà hay chửi bới; người đàn bà lăng loàn, (từ cổ,nghĩa cổ) đàn bà (có)...
  • / 'bʌs /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) cái hôn nghe kêu, Ngoại động từ: (từ cổ,nghĩa cổ) hôn chùn chụt, hình thái từ:...
  • sức chịu đóng cọc, sức chối đầu cọc,
  • dòng được chỉnh lưu, dòng có hướng cốđịnh, dòng điện một chiều, dòng một chiều,
  • sự giải đoán, giải mã, mã dịch, sự dịch mã, sự đọc mã, sự giải mã, sự giải mã, giải mã, address decoding, giải mã địa chỉ, block decoding scheme, hệ thống...
  • Danh từ: Ánh sáng, ánh chói, vẻ hào nhoáng loè loẹt, cái nhìn trừng trừng; cái nhìn giận dữ, Nội động từ: chiếu sáng, chói loà (mặt trời...),...
  • / in´klaniη /, danh từ ( (cũng) .inclination), sở thích, ý thiên về, chiều hướng, khuynh hướng, to have inclining for something, thích cái gì, to have inclining to ( towards , for ) something, có khuynh hướng thiên về cái...
  • Danh từ: chốt cái, chốt chính, nhân vật cột trụ, nhân vật chủ chốt, bulông chính, chốt chính, trục chính, chốt chính, kingbolt inclination,...
  • / nei /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) sự từ chối, sự cự tuyệt, sự trả lời không, Phó từ: (từ cổ,nghĩa cổ) không, không những thế; hơn thế,...
  • / di´tent /, Danh từ: (kỹ thuật) cái hãm, cái khoá dừng; cái móc, cái chốt, Xây dựng: chốt khóa, cái hãm khóa, con cá (bánh cóc), cái móc, Cơ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top