Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cột 2” Tìm theo Từ | Cụm từ (25.162) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / intʃ /, Danh từ: Đảo nhỏ ( Ê-cốt), insơ (đơn vị đo chiều dài anh bằng 2, 54 cm), lượng nước mưa hoặc tuyết phủ sâu/dày một insơ, một chút, một chút xíu, một tí; một...
  • tách chiết, cất phân đoạn, bulb fractionating column, cột cất phân đoạn có chóp, fractionating apparatus, thiết bị cất phân đoạn, fractionating column, cột cất phân...
  • ghana, officially the republic of ghana, is a country in west africa. it borders côte d'ivoire to the west, burkina faso to the north, togo to the east, and the atlantic ocean to the south. accra is the capital and largest city., diện tích: 239,460...
  • (sarco) prefìx. chỉ 1. thịt hay mô thịt 2. cơ.,
  • / witl /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) dao bầu, Ngoại động từ: chuốt, gọt, vót; đẽo (bằng dao), bớt dần, cắt xén dần, xén bớt, Hình...
  • Thành Ngữ:, to cut one's coat according to one's cloth, (tục ngữ) liệu vải mà cắt áo; liệu cơm gắp mắm
  • / dʌst /, (từ cổ,nghĩa cổ) ngôi 2 số ít thời hiện tại của .do:,
  • / hæst /, (từ cổ,nghĩa cổ) ngôi 2 số ít thời hiện tại của .have:,
  • / ,kæri'ætid /, Danh từ: (kiến trúc) cột tượng đàn bà, Xây dựng: cariatit, cột tượng phụ nữ,
  • / wɔst /, (từ cổ,nghĩa cổ) ngôi 2 số ít thời quá khứ của .be:,
  • cột cất phân đoạn, thiết bị ngưng hồi lưu, bulb fractionating column, cột cất phân đoạn có chóp
  • chưng cất, distilling apparatus, nồi chưng cất, distilling apparatus, thiết bị chưng cất, distilling column, cột chưng cất, distilling column, tháp chưng cất, distilling flask,...
  • Danh từ: (đùa cợt) thuật pha rượu côctay; tài pha rượu côctay,
  • / ´tʃæmfə /, Danh từ: mặt vạt cạnh (gỗ, đá), Đường xoi (cột), Ngoại động từ: vạt cạnh (gỗ đá), xoi đường (cột), Cơ...
  • / dʒæk'tei∫n /, danh từ, (y học) sự trăn trở, sự quằn quại (lúc ốm đau); chứng co giật, (từ cổ,nghĩa cổ) thói khoe khoang khoác lác,
  • / wilt /, (từ cổ,nghĩa cổ) ngôi 2 số ít thời hiện tại của .will: Ngoại động từ: làm héo, làm rủ xuống, Nội động từ:...
  • Tính từ: ban ngày, (thiên văn học) một ngày đêm ( 24 tiếng), suốt ngày đêm, (từ cổ,nghĩa cổ) hằng ngày, Điện lạnh: hằng ngày, Kỹ...
  • cột cất, thùng cất dạng bột,
  • / 'ædəmənt /, Danh từ: kỉ cương, (thơ ca) cái cứng rắn, cái sắt đá, (từ cổ,nghĩa cổ) đá nam châm, Tính từ: cứng rắn, rắn như kim...
  • / spæn /, Thời quá khứ (từ cổ,nghĩa cổ) của .spin: Danh từ: gang tay (khoảng 23 cm tức 9 insơ), chiều dài (từ đầu này đến đầu kia), nhịp cầu,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top