Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Café!” Tìm theo Từ | Cụm từ (27) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / di´kæfi¸neitid /, Tính từ: Được lọc hết chất cafêin, Thực phẩm: khử cafein, tách cafein,
  • , anti-safe!
  • cà phê viên, viên cafein,
  • axit cafeic,
  • chè không có cafein,
  • cà phê không có cafein,
  • Danh từ: cafein,
  • cà phê không có cafein,
  • / 'kæfi:in /, Danh từ: (dược học) cafêin, Hóa học & vật liệu: caphêin, Y học: một loại alkaloid,
  • nước kem, creme de cacao, nước kem cacao, creme de cafe, nước kem cà phê, creme de menthe, nước kem bạc hà
  • quan tâm chăm sóc, trông coi,chú ý,đề phòng, take care!: bảo trọng!,
  • / kæ'fei /, Danh từ: tiệm cà phê, quán ăn, tiệm rượu, hộp đêm, cà phê, quán giải khát, tiệm cà phê, quán cà phê, tiệm cà phê, cafe chantant, quán ăn có trò giải trí và nhạc,...
  • / ´bidi /, Danh từ: (thân mật, (thường) xúc phạm) bà già, the cafe was full of old biddies gossiping over cups of tea., quán cà phê đó toàn các bà già ngồi tán gẩu.
  • / ´ba:¸ru:m /, danh từ, (từ mỹ) quán bán rượu, Từ đồng nghĩa: noun, saloon , pub * , bar , alehouse , beer garden , cocktail lounge , public house , taproom , watering hole , cafe , dramshop , lounge...
  • Danh từ: (từ úc) bê chưa cai sữa bị giết một thời gian ngắn sau khi sinh,
  • Danh từ: ly rượu sau khi uống cà phê,
  • Danh từ: cà phê đen,
  • quán giải khát tự động,
  • quán cà phê tự phục vụ cho những người lái xe đường dài,
  • Danh từ: quán cà phê tự phục vụ cho những người lái xe đường dài,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top