Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Card up one” Tìm theo Từ | Cụm từ (21.250) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / və:´dʒiniti /, như virginhood, Từ đồng nghĩa: noun, abstinence , chasteness , cleanness , continence , honor , immaculacy , innocence , integrity , maidenhood , purity , restraint , sinlessness , spotlessness...
  • / ´kɔ:net or kɔ:nit /, danh từ, (âm nhạc) kèn cocnê, Từ đồng nghĩa: noun, headdress , horn , instrument , trumpet
  • Thành Ngữ:, to get someone's blood up, làm cho ai nổi nóng
  • Thành Ngữ:, false card, quân bài đánh lừa đối phương
  • / ´si:kə /, bộ dò tìm, đầu dò tìm, danh từ, người đi tìm, Từ đồng nghĩa: noun, gold seeker, người đi tìm vàng, aspirant , candidate , hopeful , petitioner
  • thẻ giao tiếp, danh thiếp, width in contact card, chiều rộng thẻ giao tiếp
  • / ɔ:´deiʃəsnis /, như audacity, Từ đồng nghĩa: noun, adventuresomeness , adventurousness , audacity , boldness , daredevilry , daredeviltry , daringness , venturesomeness , venturousness , assumption , brashness...
  • Thành Ngữ:, someone's blood is up, ai đó đang sôi máu, đang tím gan
  • Idioms: to take a hand at cards, Đánh một ván bài
  • / ´dimwit /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục), người ngu đần, người tối dạ, Từ đồng nghĩa: noun, blockhead , bonehead , dolt , dullard , dunce , fool , idiot , ignoramus , imbecile...
  • Thành Ngữ:, to set up someone's bristles, làm cho ai nổi giận
  • Từ đồng nghĩa: noun, momentousness , seriousness , weightiness , sedateness , sobriety , solemnity , solemnness , staidness
  • Thành Ngữ:, to trample on ( upon ) someone, chà đạp, khinh rẻ ai
  • Thành Ngữ:, to bone up, (từ mỹ,nghĩa mỹ) học gạo (ôn đi, ôn lại)
  • Thành Ngữ:, on ( in ) the cards, có thể, có lẽ
  • Thành Ngữ:, to wait up for someone, (thông tục) thức đợi ai
  • Thành Ngữ:, to give someone a shove off, giúp ai bắt đầu
  • Thành Ngữ:, to shuffle the cards, (nghĩa bóng) thay đổi con bài, đổi chính sách
  • Thành Ngữ:, that's the card, (thông tục) đúng thế, thế là đúng, thế là phải
  • hệ thống điện thoại, mạng thoại, mạng điện thoại, asynchronous telephone network, mạng điện thoại không đồng bộ, digital telephone network (dtn), mạng điện thoại số, general switched telephone network, mạng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top