Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Carve out” Tìm theo Từ | Cụm từ (19.160) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´maindfulnis /, danh từ, sự lưu tâm; sự quan tâm, Từ đồng nghĩa: noun, carefulness , caution , gingerliness , heed , heedfulness , regard
  • ngắt nhập/xuất, ngắt ra/vào, ngắt vào/ra, sự ngắt nhập/xuất, input/output interrupt identification, sự nhận dạng ngắt nhập/xuất, input/output interrupt indicator, bộ chỉ báo ngắt nhập/xuất, ioirv (input/output...
  • Thành Ngữ:, not to care a brass button, (thông tục) cóc cần
  • / ʌp´tait /, Tính từ: (thông tục) ( + about something) bồn chồn, căng thẳng, lo lắng (về tinh thần), ( + about something) bực dọc, tức tối, ( + about something) (từ mỹ, nghĩa mỹ) câu...
  • Thành Ngữ:, don't care a doit, chẳng cần tí nào, cóc cần gì
  • / ´tætl¸teil /, danh từ, người ba hoa; người hay nói chuyện tầm phào, Từ đồng nghĩa: noun, bigmouth , blabber , blabbermouth , busybody , canary , fat mouth , fink , gasser , gossip , informer...
  • / ɔ'klu:siv /, tính từ, Để đút nút, để bít, (hoá học) hút giữ, danh từ, (ngôn ngữ học) âm tắc,
  • Danh từ: số tiền rất nhỏ; đồng xu, cái nhỏ mọn, cái không đáng kể, don't care a doit, chẳng cần tí nào, cóc cần gì,
  • / ɔ:¸θɔri´tɛəriən /, Tính từ: người độc đoán, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, Từ trái nghĩa: adjective, absolute , authoritative...
  • Ngoại động từ .outswore; .outsworn: nguyền rủa nhiều hơn (ai),
  • Thành Ngữ:, about and about, (từ mỹ,nghĩa mỹ) rất giống nhau
  • Ngoại động từ .outate, .outeaten: Ăn khoẻ hơn,
  • / ,ɔbtjuə'reiʃn /, Danh từ: sự đút nút, sự lắp, sự bịt, sự hàn, Cơ khí & công trình: sự bịt lại, sự chận lại (ống), Xây...
  • / 'ɔbtjuəreit /, Ngoại động từ: Đút nút, lắp, bịt, hàn, Toán & tin: đậy, bịt, chặt lại, Kỹ thuật chung: bịt,...
  • dao cắt răng (chạy tròn), dao sửa đá mài, máy nghiền (giấy), dao phay, dao quay nhiều điểm, lưỡi cắt răng, lưỡi cưa quay tròn, lưỡi phay, máy phay, dao phay, concave milling cutter, dao phay lõm, coned milling cutter,...
  • / ´blʌdi¸maindid /, tính từ, dửng dưng, trơ trơ, Từ đồng nghĩa: adjective, bloodthirsty , bloody , cutthroat , homicidal , sanguinary , sanguineous , slaughterous
  • Nội động từ: (thông tục) tham gia mà không được mời hoặc được thoả thuận; đột nhập, Từ đồng nghĩa: verb, cut in , obtrude , butt in , interfere...
  • cần điều khiển ly hợp, cần điều khiển ly hợp, cần đẩy ly hợp, clutch release lever eye bolt nut, đai ốc của cần điều khiển ly hợp
  • / pi´pet /, Danh từ: pipet; ống hút (dùng trong thí nghiệm (hoá học)), Vật lý: ống pipet, Điện: côntơgut, ống nhỏ nhọt,...
  • Danh từ: người giết chóc; người tàn sát, Từ đồng nghĩa: noun, butcher , cutthroat , homicide , killer , manslayer...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top