Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cash in on” Tìm theo Từ | Cụm từ (263.915) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´daun¸ka:st /, Tính từ: cúi xuống, nhìn xuống, chán nản, nản lòng, thất vọng, Danh từ: lò thông hơi (ở mỏ) ( (cũng) downcast shaft), Từ...
  • Idioms: to be equal to the occasion, có đủ khả năng đối phó với tình hình
  • / spɔild /, Nghĩa chuyên ngành: hỏng, phế phẩm, Từ đồng nghĩa: adjective, machine - spoiled time, thời gian máy hỏng, spoiled casting, phế phẩm đúc, self-indulgent...
  • / ´ʌðə¸waiz /, Phó từ: khác, cách khác, nếu không thì..., mặt khác, về mặt khác, Liên từ: nếu hoàn cảnh.., nếu không thì..., Tính...
  • đi vát, thay đổi hành trình, Từ đồng nghĩa: verb, cast
  • / i´nɔkjuəsnis /, như innocuity, Từ đồng nghĩa: noun, blandness , insipidness , jejuneness , vapidity , vapidness , washiness , wateriness
  • ospf phát đa phương (giao thức định tuyến multicast nội miền dùng trong các mạng ospf),
  • nhịp đơn, một nhịp, nhịp đơn, single-span beam, khung một nhịp, single-span frame, khung một nhịp, single-span precast beam, dầm một nhịp đúc sẵn, single-span slab, bản (đan) một nhịp, single-span truss, giàn một...
  • đồng bằng rửa trôi, đồng bằng rửa xói, glacial outwash plain, đồng bằng rửa trôi sông băng
  • / ´ʃeim¸feist /, Tính từ: thẹn thùng, bẽn lẽn, xấu hổ, (thơ ca) khiêm tốn, kín đáo, Từ đồng nghĩa: adjective, abashed , chagrined , disgraced , guilty...
  • / 'bækwədnis /, danh từ, tình trạng lạc hậu, tình trạng chậm tiến, tình trạng muộn, tình trạng chậm trễ, sự ngần ngại, Từ đồng nghĩa: noun, bashfulness , coyness , retiringness...
  • / bɔm´bæstik /, Tính từ: khoa trương, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, aureate , balderdash , big-talking , declamatory...
  • đài truyền thanh, đài phát thanh, đài phát thanh, local broadcasting station, đài phát thanh địa phương
  • / ´gri:ziη /, Danh từ: (kỹ thuật) sự tra mỡ, sự bôi trơn, Kỹ thuật chung: bôi trơn, sự bôi trơn, washing and greasing, rửa sạch và bôi dầu mỡ, greasing...
  • / ´timidnis /, như timidity, Từ đồng nghĩa: noun, backwardness , bashfulness , coyness , retiringness , timidity , hesitancy , indecision , indecisiveness , irresoluteness , irresolution , pause , shilly-shally...
  • / in´dʒenərit /, tính từ, không được sinh ra, tự nhiên mà có, Từ đồng nghĩa: verb, bring , bring about , bring on , effect , effectuate , generate , induce , lead to , make , occasion , result in...
  • Thành Ngữ: trong bất cứ trường hợp nào, in any case, trong bất cứ tình huống nào, bất kỳ sự việc xảy ra như thế nào
  • viết tắt, hiệp hội phát thanh anh quốc ( british broadcasting corporation),
  • Idioms: to have a cast in one 's eyes, hơi lé
  • Thành Ngữ:, to rise to the occasion, tỏ ra có khả năng đối phó với tình hình
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top