Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Chụm” Tìm theo Từ | Cụm từ (44.088) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hai mỏm chũm hai xương chũm,
  • trở kháng chùm tia, trở kháng chùm,
  • / ju:tjub /, Danh từ: Ống hình chữ v, ống xi-phông, ống chữ u, ống hình chữ u, ống chữ u, shell-and-u-tube cooler, bình làm lạnh ống-vỏ (chùm) (ống) hình chữ u, u-tube heat exchanger,...
  • chùm ngân hà, chùm thiên hà, cụm ngân hà, cụm thiên hà,
  • ống tia catot chùm kép, ống tia catot hai chùm,
  • Danh từ: xương chũm (sau mang tai), Y học: xương chũm,
  • Tính từ: (thuộc) khuẩn cầu chùm; do khuẩn cầu chùm gây ra,
  • / strɪŋ /, Danh từ: dây; sợi xe; dây bện, thớ (thịt...); xơ (đậu...), dây đàn, ( the strings) ( số nhiều) đàn dây, chuỗi, chùm, túm, xâu; đoàn, dãy, loạt (người, vật), thớ,...
  • Danh từ: (vật lý), (hoá học) phản ứng dây chuyền, Y học: phản ứng chuỗi, Kỹ thuật chung: phản ứng dây chuyền,
  • chức năng chiếu sáng, illumination function of the beam, chức năng chiếu sáng của chùm tia
  • sự quét tuyến tính, một kiểu quét sử dụng để tạo ảnh mode-b trong đó sự di chuyển của đầu dò hay chùm siêu âm theo một đường thẳng vuông góc với chùm siêu âm. (xem thêm sector scan.),
  • / ´eiviəri /, Danh từ: chuồng chim, Kỹ thuật chung: chuồng chim, Kinh tế: chuồng nuôi gia cầm, Từ...
  • Toán & tin: (tôpô học ) bó, chùm, shef of planes shef, chùm mặt phẳng, coherent shef, bó đính, bó mạch lạc, whelk shef, bó nhão
  • Tính từ: không có bằng chứng, không được chứng minh, chưa được thử thách, Nghĩa chuyên ngành: chưa chứng...
  • Nghĩa chuyên ngành: quân bài chủ, Nghĩa chuyên ngành: quân bài thắng, Nghĩa chuyên ngành: con bài ăn, quân bài chủ, át chủ...
  • / væt /, Danh từ: hũ, bể chứa, thùng to, bể, chum (để ủ rượu, nhuộm và thuộc da...), Ngoại động từ: bỏ vào bể, bỏ vào chum; ủ vào bể, ủ...
  • bình ngưng ống chùm, bình ngưng ống vỏ kín, bình ngưng ống-vỏ, open shell-and-tube condenser, bình ngưng ống chùm đứng, closed shell-and-tube condenser, bình ngưng ống vỏ kín, open shell-and-tube condenser, bình ngưng...
  • sự loại giảm amiăng, chuỗi hoạt động kiểm soát sự tách sợi từ các nguyên liệu chứa amiăng trong một tòa nhà hoặc loại bỏ chúng hoàn toàn, bao gồm sự loại bỏ, thu gọn, sửa chữa, rào, bọc và...
  • / in´tentli /, Phó từ: chăm chú, chú ý, Kỹ thuật chung: chủ tâm,
  • (thuộc) trai-chũm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top