Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Chew on” Tìm theo Từ | Cụm từ (209.341) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • viết tắt, vé ăn, phiếu ăn ( luncheon voucher),
  • then vát, cái chèn, cái nêm, then vát, cái nêm, cái chêm, chốt côn,
  • Tính từ: có chân chẻ; có ngón tách rời, Danh từ: Động vật có chân chẻ,
  • / kli:t /, Danh từ: (hàng hải) cọc đầu dây, (kỹ thuật) cái chèn, cái chêm, (kỹ thuật) bản giằng, Cơ - Điện tử: cái chêm, cái chèn, thanh giằng,...
  • Danh từ: (sinh học) chất đồng kìm hãm; gen đồng kìm hãm; gen đồng ức chế, Y học: chất đồng ức chế...
  • chêm chèn, chêm khóa,
  • gạch chéo đặc biệt, gạch chéo đích danh, special crossing ( ofa cheque ), sự gạch chéo đặc biệt (tấm chi phiếu)
  • Tính từ: (giải phẫu) trước bánh chè; thuộc đầu gối, trước xương bánh chè,
  • chêm có dấu, cái chêm, cái chèn, cái nêm, chêm có đầu, then vát có đầu,
  • trạm kiểm tra, điểm khống chế, điểm kiểm tra, mốc chuẩn, điểm thử, trạm kiểm tra, check point start, khởi động điểm kiểm tra
  • / 'revl /, Danh từ: ( (thường) số nhiều) cuộc liên hoan; cuộc chè chén ồn ào, cuộc ăn uống say sưa, Nội động từ: liên hoan; ăn uống say sưa, chè...
  • / spræg /, Danh từ: miếng gỗ chèn xe, Cơ khí & công trình: miếng nâng (trong bộ đệm chạy tuôn), Xây dựng: gỗ chèm,...
  • / ¸ʌnri´faind /, Tính từ: không lịch sự, thô lỗ, không lọc sạch/tinh chế, không nguyên chất (vàng), chưa lọc, chưa tinh chế; không tinh, không trong (đường, dầu), không lịch...
  • sự gối lên nhau, sự lấn lên nhau, đường nảy mực, trần ngăn, sự chồng chéo, phủ chờm, sự phủ nhau, tấm che, tấm lợp, sự chồng, độ chập, sự trùngkhớp(trong...
  • / in´vidʒi¸leit /, Nội động từ: coi thi, today , my teacher invigilates at a chemistry exam, hôm nay, thầy tôi coi thi môn hoá học
  • / ´lepəd /, Danh từ: (động vật học) con báo, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, can the leopard change his spots ?, đánh chết cái nết không chừa, pardine, cheetah...
  • / ´siηkrou¸meʃ /, Danh từ: (kỹ thuật) bộ đồng bộ, Kỹ thuật chung: bộ đồng tốc, porsche-type synchromesh, bộ đồng tốc porsche, proportional load synchromesh,...
  • / kʌd /, Danh từ: thức ăn nhai lại (động vật nhai lại), (thông tục) mồi thuốc lá nhai; miếng trầu, Từ đồng nghĩa: noun, to chew the cud, nhai lại;...
  • / routʃ /, Danh từ, số nhiều .roach: (động vật học) cá rutilut (thuộc họ cá chép), Danh từ, số nhiều roaches: (thông tục) con gián (như) cockroach, mẩu...
  • / ´læksnis /, danh từ, tính lỏng lẻo, tính không chặt chẽ; tình trạng lỏng lẻo, tình trạng không chặt chẽ, Từ đồng nghĩa: noun, laxity , remissness , slackness
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top