Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Chortling” Tìm theo Từ | Cụm từ (14) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • tiếp xúc ngắn mạch, shorting contact switch, công tắc tiếp xúc ngắn mạch
  • phương trình schordinger,
  • / ¸pedə´gɔdʒiks /, danh từ, số nhiều dùng như số ít, khoa sư phạm, giáo dục học, Từ đồng nghĩa: noun, instruction , pedagogy , schooling , teaching , training , tuition , tutelage , tutoring,...
  • Danh từ: tường chắn (một chỗ đất cho khỏi lở), vách giữ, công trình hồ bờ, tường giữ, tường chắn, tường chắn đất, tường đỡ, tường hồi, anchoring retaining wall,...
  • sự tạo bước ngắn,
  • sự chập mạch, sự làm ngắn mạch, sự ngắn mạch,
  • phân tích biểu đồ, toán đồ [sự lập toán đồ],
  • mẫu vẽ biểu đồ,
  • công tắc ngắn mạch,
  • đường tránh để chọn tàu,
  • máy ghi biểu đồ,
  • công tắc tiếp xúc ngắn mạch,
  • đồ thị đường dọc,
  • hệ thống lập biểu đồ điện tử,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top