Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Climb to” Tìm theo Từ | Cụm từ (50.363) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • , sound in wind and limb, (đùa cợt) cơ thể còn sung sức
  • Tính từ: tay chân mềm mại, a loose limbed dancer, người khiêu vũ tay chân mềm mại
  • Thành Ngữ:, out of a limb, chơ vơ, chơi vơi, không bấu víu vào đâu được
  • Thành Ngữ:, in limbo, trong tình trạng lấp lửng
  • / ´lisəm /, như lissom, Từ đồng nghĩa: adjective, agile , athletic , flexible , graceful , limber , lithe , nimble , pliant
  • / baʊ /, Danh từ: cành cây, Từ đồng nghĩa: noun, arm , fork , limb , offshoot , shoot , sprig , sucker , branch , leg , twig
  • / 'kɔ:niə /, Danh từ: (giải phẫu) màng sừng, giác mạc (mắt), Y học: giác mạc, limbus of cornea, rìa giác mạc, meridian of cornea, kinh tuyến giác mạc,...
  • giai đoạn lên cao, pha lấy độ cao,
  • sự lượn lên, sự vòng lên,
  • / ´wiloui /, Tính từ: có nhiều liễu, yểu điệu, thướt tha, Từ đồng nghĩa: adjective, adroit , agile , dainty , delicate , elastic , elegant , flowing , limber...
  • dốc lấy độ cao, građien lấy độ cao,
  • Danh từ: cuộc đua leo dốc cho ôtô, mô tô...
  • góc lấy độ cao,
  • sự lượn vòng lên cao,
  • sự bay lên cao dần,
  • / ´klaim¸daun /, danh từ, sự trèo xuống, sự tụt xuống, sự thụt lùi, sự chịu thua, sự nhượng bộ,
  • hành lang lấy độ cao, hành lang lên cao,
  • hành trình lấy độ cao, hành trình lên, sự lấy độ cao, sự lên cao,
  • sự phay thuận,
  • / klaim /, Danh từ: (thơ ca) vùng, miền, xứ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top