Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Climb to” Tìm theo Từ | Cụm từ (50.363) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sự cắt lăn thuận,
  • sự bắt đầu lên cao,
  • tốc độ lấy độ cao, tốc độ lên cao,
  • trèo lên,
  • / lim /, Danh từ: (thiên văn học) quầng (ở quanh thiên thể), bờ, rìa, (thực vật học) phiến lá; phiến cánh hoa; phiến lá đài, (giải phẫu) chi, cành cây to, núi ngang, hoành sơn,...
  • ván khuôn leo,
  • tâm sai của vành chia độ,
  • tốc độ lên cao, tốc độ vượt lên,
  • thời gian lấy độ cao (máy bay),
  • thăng tốc kế, đồng hồ báo vận tốc bay lên thẳng,
  • chi ảo,
  • cánh treo (của nếp uốn nằm ngang),
  • cánh nếp lồi,
  • nụ chi,
  • gờ tận đối luân tai,
  • chi trên,
  • chân sau,
  • cánh dưới,
  • cánh nếp lõm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top