Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Comply with” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.477) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'tæləntid /, Tính từ: có tài; có khiếu, Từ đồng nghĩa: adjective, a talented pianist, một người chơi pianô có tài, able , accomplished , adept , adroit ,...
  • danh từ, số nhiều tours de .force, ( pháp) thành công, thành tựu (một cách khéo léo, một cách xuất sắc), Từ đồng nghĩa: noun, accomplishment , achievement , attainment , chef-d 'oeuvre ,...
  • bre & name / 'bɪznəslaik /, Kinh tế: đâu ra đấy, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, accomplished , careful...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, independent , individualistic , marching to the beat of a different drummer , nonadhering , noncompliant , one ’s own sweet way ,...
  • / ə'betə /, như abetter, Từ đồng nghĩa: noun, accessory , accomplice , co-conspirator , confederate , cooperator , helper , partner in crime , second , supporter , aid , attendant , help , reliever , succorer...
  • / ´hentʃmən /, Danh từ: (chính trị) tay sai, (sử học) người hầu cận, Từ đồng nghĩa: noun, abettor , accessory , accomplice , adherent , adjunct , aide , ally...
  • / di´pri:ʃiətəri /, như depreciative, Từ đồng nghĩa: adjective, deprecative , deprecatory , depreciative , derogative , derogatory , detractive , low , pejorative , slighting , uncomplimentary
  • hệ thống captcha (completely automated public turing test - kiểm tra kiểu turing đối với các truy cập hoàn toàn tự động)- là một loại kiểm thử dạng hỏi đáp được dùng trong máy tính xác thực thông tin để...
  • / ə,teinə'bl /, tính từ, có thể đạt tới được, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, accessible , accomplishable , at hand , available , cherry...
  • / kən´spirətə /, Danh từ: người âm mưu, Từ đồng nghĩa: noun, accomplice , backstabber , betrayer , caballer , collaborator , colluder , highbinder , plotter , subversive...
  • / ¸hemiæn´oupiə /, Y học: bán manh, absolute hemianopia, bán manh hoàn toàn, binasal hemianopia, bán manh hai bên mũi, bitemporal hemianopia, bán manh hai thái dương, incomplete hemianopia, bán manh...
  • / im´plækəbəlnis /, như implacability, Từ đồng nghĩa: noun, die-hardism , grimness , implacability , incompliance , incompliancy , inexorability , inexorableness , inflexibility , inflexibleness , intransigence...
  • / in´fleksəbəlnis /, Từ đồng nghĩa: noun, die-hardism , grimness , implacability , implacableness , incompliance , incompliancy , inexorability , inexorableness , inflexibility , intransigence , intransigency...
  • / ´raundli /, Phó từ: tròn trặn, hoàn hảo, hoàn toàn, thẳng, không úp mở, to accomplish roundly a day, hoàn thành tốt một nhiệm vụ, i told him roundly that ..., tôi nói thẳng với anh...
  • khối buồng, khối phòng, môđun phòng, compartment module without ceiling slabs, khối buồng chưa có trần, compartment module without ceiling slabs, khối phòng chưa có trần
  • / ´grimnis /, danh từ, sự dứt khoát không gì lay chuyển được, Từ đồng nghĩa: noun, die-hardism , implacability , implacableness , incompliance , incompliancy , inexorability , inexorableness , inflexibility...
  • / wɪðˈdrɔ , wɪθˈdrɔ /, Ngoại động từ .withdrew, .withdrawn: rút, rút khỏi, rút, rút lui, rút (tiền), rút lại (lời đề nghị, lời hứa..), rời khỏi, rút khỏi, (pháp lý) sự...
  • / ˈhɪərˌbaɪ /, Phó từ: bằng biện pháp này, bằng cách này, do đó, nhờ đó, nhờ thế, Từ đồng nghĩa: adverb, with these means , with this , thus , herewith...
  • Thành Ngữ:, to bear comparison with, comparison
  • Thành Ngữ:, with no strings attached/without strings, (thông tục) không có điều kiện đặc biệt; không có sự hạn chế đặc biệt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top