Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Compose oneself” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.086) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • mặt trượt, mặt trượt, composite surface of sliding, mặt trượt hỗn hợp, real surface of sliding, mặt trượt thực
  • Nghĩa chuyên ngành: cách xử thế, Từ đồng nghĩa: noun, address , diplomacy , tactfulness , adroitness , composure ,...
  • Thành Ngữ: Thành Ngữ:, to throw oneself down, nằm vật xuống, to throw oneself down, nằm vật xuống
  • Nghĩa chuyên ngành: máy làm khuôn, Từ đồng nghĩa: verb, break down , decompose , deteriorate , disintegrate , putrefy...
  • / kəm´poudʒə /, Danh từ: sự bình tĩnh, sự điềm tĩnh, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, to act with composure, hành...
  • / pri:n /, Ngoại động từ: rỉa lông (chim), ( + oneself ) làm dáng, tô điểm; tự khen mình, tự hài lòng (người), Từ đồng nghĩa: verb, preen oneself in...
  • / bi´teik /, Động từ bất quy tắc ( .betook, .betaken): dấn thân vào, mắc vào, đam mê, to betake oneself to drink, đam mê rượu chè, to betake oneself to one's heels, đeo đuổi ai
  • Thành Ngữ:, primp oneself up, trang điểm, làm dáng
  • Thành Ngữ:, to overshoot the mark, o overshoot oneself
  • , to make oneself plain, làm rõ ý mình muốn nói
  • Tính từ: hai thành phần, hai thành phần, hai thành phần [có hai thành phần], two component mixture, hỗn hợp hai thành phần, two-component wave...
  • Thành Ngữ:, to betake oneself to one's heels, đeo đuổi ai
  • Thành Ngữ:, to bluster oneself into anger, nổi giận
  • Thành Ngữ:, to yield oneself up to, dấn thân vào
  • tổng trực tiếp, decomposition into direct sum, phân tích thành tổng trực tiếp, discrete direct sum, tổng trực tiếp rời rạc
  • Thành Ngữ:, pat somebody / oneself on the back, khen ngợi ai/tự khen mình
  • / ´kɔmpɔst /, Danh từ: phân trộn, phân compôt, Ngoại động từ: bón phân trộn, chế thành phân trộn, hình thái từ:
  • cáp bọc composit, cáp bọc nhựa phức hợp, cáp compozit, cáp phức hợp, cáp tổ hợp, cáp tổ hợp,
  • Thành Ngữ:, to bury oneself in one's books, vùi đầu vào sách vở
  • Thành Ngữ:, to wedge oneself in, chen vào, dấn vào
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top