Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Computer chips” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.278) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • máy tính điện tử, electronic computer center, trung tâm máy tính điện tử, electronic computer configuration, cấu hình máy tính điện tử, electronic computer originated mail (ecom), thư phát sinh từ máy tính điện tử,...
  • máy tính mạng, network computer (nc), máy tính mạng (nc), network computer operating system (ncos), hệ điều hành máy tính mạng
  • hỗ trợ bằng máy tính, được máy toán hỗ trợ, computer aided design (cad), thiết kế được máy toán hỗ trợ, computer aided manufacturing (cam), sản suất được máy toán hỗ trợ
  • phần mềm máy tính, phần mềm vi tính, computer software configuration item (csci), mục cấu hình phần mềm máy tính, computer software data tapes (csdt), các băng dữ liệu phần mềm máy tính
  • ngôn ngữ máy (tính), ngôn ngữ mtĐt, ngôn ngữ máy, application computer language, ngôn ngữ máy tính ứng dụng, application computer language, ngôn ngữ máy tính ứng dụng
  • lập trình máy tính, sự lập trình máy tính, sự lập chương máy tính, basic computer programming language (pcbl), ngôn ngữ lập trình máy tính cơ bản, ccp ( certificatein computer programming ), chứng chỉ lập trình máy...
  • mục cấu hình, computer program configuration item (cpci), mục cấu hình chương trình máy tính, computer software configuration item (csci), mục cấu hình phần mềm máy tính, hardware configuration item (hwci), mục cấu hình...
  • ngàng đồ họa máy tính, đồ họa máy tính, đồ họa học máy tính, đồ họa máy tính, cgi ( computer graphics interface ), giao diện đồ họa máy tính, cgi ( computer graphics interface ), hệ giao tiếp đồ họa máy...
  • khoa học máy tính, khoa học tính, khoa học về máy tính, khoa học thông tin, icsi ( international computer science institute ), viện khoa học máy tính quốc tế, international computer science institute (icsi), viện khoa học...
  • máy nguồn, source computer entry, mục máy nguồn
  • máy tính giao diện, line interface computer (lic), máy tính giao diện đường dây
  • cấu hình máy tính, electronic computer configuration, cấu hình máy tính điện tử
  • máy tính chính, máy tính chủ, master computer system, hệ thống máy tính chủ
  • máy tính truyền thông, front end communication computer (fecc), máy tính truyền thông đầu phía trước
  • phụ thuộc máy tính, từ điển tin học, computer dependent language, ngôn ngữ phụ thuộc máy tính
  • máy tính vệ tinh, máy tính ngoại vi, peripheral computer interface (pci), giao diện máy tính ngoại vi
  • hệ thông báo, computer based message system, hệ thống báo bằng máy tính, electronic message system, hệ thông báo điện tử
  • provides acceleration data to computer in electronic shock absorber system., bộ cảm biến gia tốc,
  • bộ đếm điều khiển, computer control counter, bộ đếm điều khiển máy tính, sequence control counter, bộ đếm điều khiển tuần tự
  • máy tính từ xa, remote computer access communication services (rcac), các dịch vụ truyền thông truy nhập máy tính từ xa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top