Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Conduct oneself toward” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.023) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • độ dẫn điện, tính dẫn điện, tính dẫn điện, electric conductivity of soil, độ dẫn điện của đất, electric conductivity of soil, tính dẫn điện của đất
  • / ´il¸sta:d /, tính từ, xấu số, tai hại, Từ đồng nghĩa: adjective, an ill-starred decision, một quyết định tai hại, hapless , ill-fated , luckless , star-crossed , unhappy , unlucky , untoward...
  • hợp kim nhôm, hợp kim nhôm, all aluminium alloy conductor, dây (cáp điện) toàn hợp kim nhôm, aluminium alloy conductor steel reinforced, dây hợp kim nhôm lõi thép, aluminium alloy plate, tôn dày hợp kim nhôm, aluminium alloy...
  • kênh n, n channel metal oxide semiconductors (nmos), các chất bán dẫn ôxit kim loại kênh n, n-channel device, thiết bị kênh n, n-channel discrete fet, fet kênh n rời rạc, n-channel...
  • độ khuếch tán nhiệt, độ dẫn nhiệt, hệ số dẫn nhiệt, tính dẫn nhiệt, độ dẫn nhiệt, tính dẫn nhiệt, electronic heat conductivity, độ dẫn nhiệt điện tử, heat conductivity meter, máy đo độ dẫn nhiệt,...
  • / ʌn´frendli /, Tính từ: ( + to/towards somebody) đối địch, không thân thiện, không có thiện cảm, bất lợi, không thuận lợi, Toán & tin: khó sử...
  • / 'græviteit /, Nội động từ ( + .to, .towards): hướng về, đổ về, bị hút về, (vật lý) rơi xuống (vì sức hút), bị hút, Toán & tin: (vật lý...
  • / ri´zentmənt /, Danh từ: sự oán giận, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, i feel no resentment against/towards anyone, tôi...
  • sự truyền nhiệt, dẫn nhiệt, độ dẫn nhiệt, sự dẫn nhiệt, coefficient of thermal conduction, hệ số dẫn nhiệt
  • Tính từ: có hạnh kiểm tốt, a good-conduct certificate, giấy chứng nhận hạnh kiểm tốt
  • Thành Ngữ:, to do sb/oneself an injury, gây tổn thương cho ai/mình
  • dây điện, dây dẫn điện, vật dẫn điện, electrical conductor seal, sự hàn kín dây dẫn điện
  • điện dẫn suất, độ dẫn điện, electrical conductivity analyzer, bộ phân tích độ dẫn điện
  • Thành Ngữ:, to keep oneself to oneself, không thích giao thi?p; không thích giao du; s?ng tách r?i
  • Nội động từ: làm dáng, làm ra vẻ người đẹp trai ( (cũng) to adonize oneself),
  • sự cuốn, sự cuộn dây, sự quấn, sự xoắn, Địa chất: sự cuốn, sự cuộn, conductor coiling, sự quấn dây
  • / ¸mis´du:iη /, Danh từ: lỗi lầm, hành động sai, việc làm có hại; tội ác, Từ đồng nghĩa: noun, horseplay , misconduct , naughtiness , wrongdoing
  • / mɑ:'estrou /, Danh từ: nhà soạn nhạc đại tài; giáo sư nhạc giỏi; nhạc trưởng đại tài, Từ đồng nghĩa: noun, bandleader , composer , conductor , master...
  • / mju:'ziʃn /, Danh từ: nhạc sĩ, nhà soạn nhạc, Hình Thái từ: Từ đồng nghĩa: noun, artist , artiste , composer , conductor ,...
  • / ´bætən /, Danh từ: dùi cui (cảnh sát), gậy chỉ huy, marshal's baton, gậy chỉ huy của nguyên soái, conductor's baton, (âm nhạc) que của người chỉ huy dàn nhạc, (thể dục,thể thao)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top