Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cow chips” Tìm theo Từ | Cụm từ (39.828) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, like a basket of chips, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (đùa cợt) rất có duyên, rất dễ thương
  • Thành Ngữ:, have had one's chips, thất bại, chết
  • Thành Ngữ:, to hand ( pass in ) one's chips, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) thanh toán
  • / mou´mentəs /, Tính từ: quan trọng, trọng yếu, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, big , chips are down , consequential...
  • cạc chíp, thẻ chip, thẻ mạch, thẻ thông minh, thẻ có bộ vi xử lý, thẻ trả tiền, chip-card reader, bộ đọc thẻ thông minh
  • Thành Ngữ:, when the chips are down, khi đã đạt tới cao điểm của khủng hoảng
  • Thành Ngữ:, little chips light great fires, vỏ bào nhỏ có thể gây nên những đám cháy lớn; cái sảy nảy cái ung
  • Danh từ, số nhiều archipelagos, archipelagoes: quần đảo, biển có nhiều đảo, Kỹ thuật chung: quần đảo, continental archipelago, quần đảo lục địa,...
  • dãy cổng, mảng cổng, gate-array chip, chip mảng cổng, gate-array device, thiết bị mảng cổng, memory controller gate array, mảng cổng kiểm soát bộ nhớ
  • antepartum, galenical, intercalated, imbricated, eccrine, ambient, iatrology, earning, blue-chip, profiteering, blue-chip, bold, unprofitable, underpopulated, slack, unprofitable, unremunerative, economical,...
  • mảng cửa, gate arry chip, chíp mảng cửa, gate arry chip, vi mạch mảng cửa
  • cạc chip, thẻ chip, tích hợp cỡ nhỏ, thẻ thông minh,
  • / ´maikrou¸tʃip /, Danh từ: mạch vi xử lý; vi mạch, Toán & tin: vi chip, Điện tử & viễn thông: vi chíp,
  • chíp clipper chip,
  • Thành Ngữ:, in the chip, (từ lóng) giàu có, nhiều tiền
  • / ´ʃip¸ʃeip /, Tính từ: trật tự, gọn gàng, ngăn nắp, Từ đồng nghĩa: adjective, businesslike , chipper , clean , in good shape , in tip-top condition , neat ,...
  • tụ điện tích hợp, tụ điện trên chip, tụ trên chip,
  • fiji (fijian: viti; hindustānī: फ़िजी فِجی), officially the republic of the fiji islands, is an island nation in the south pacific ocean, east of vanuatu, west of tonga and south of tuvalu. the country occupies an archipelago of about...
  • mạch chip,
  • số kiểm chíp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top