Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cow chips” Tìm theo Từ | Cụm từ (39.828) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bộ khuếch đại tại chip,
  • bảng mạch chưa cắm chip,
  • Tính từ: Ăn mặc đẹp, Từ đồng nghĩa: adjective, orderly , shipshape , snug , spick-and-span , spruce , taut , tidy...
  • hiệu suất chip, hiệu suất vi mạch,
  • máy cài đặt vi mạch, thiết bị lắp đặt chip,
  • / ´tʃipə /, Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) vui vẻ, hoạt bát, Nội động từ: (như) chirp, (từ mỹ,nghĩa mỹ) ( to chipper up) hăng hái lên, vui vẻ lên,...
  • nhà sản xuất chip, nhà sản xuất vi mạch,
  • cửa hàng bán chip, cửa hàng bán vi mạch,
  • bộ đọc thẻ chip, bộ đọc thẻ thông minh,
  • nhà chế tạo chip, nhà chế tạo vi mạch,
  • / ´su:pə¸tʃip /, Toán & tin: siêu chíp,
  • Idioms: to be chippy, hay gắt gỏng, hay quạu, hay cáu
  • máy cài đặt vi mạch, thiết bị lắp đặt chip,
  • / ´tʃip¸mʌηk /, Từ đồng nghĩa: noun, chippy , gopher , rodent , squirrel
  • / ´tʃip¸beist /, Toán & tin: bằng vi mạch, dựa vào chip,
  • / ´tʃiəri /, Tính từ: vui vẻ, hân hoan, hí hửng, Từ đồng nghĩa: adjective, lively , bright , happy , pleasant , sprightly , chipper , lighthearted , sunny , cheerful...
  • / ´hipstə /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng), người mê nhạc ja, (như) hippie,
  • sự trình bày (theo) tỷ lệ nhỏ, bộ đọc thẻ chip, bộ đọc thẻ thông minh,
  • / 'zipi /, Tính từ: hăng hái, nhiệt tình, Từ đồng nghĩa: adjective, active , animated , ball of fire , brisk , chipper , dashing , dynamic , enterprising , full of energy...
  • / ´baunsi /, Tính từ: (nói về quả bóng) có khả năng nẩy, nẩy tốt, hoạt bát, bặt thiệp, Từ đồng nghĩa: adjective, animated , chipper , dashing , high-spirited...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top