Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Crack open” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.370) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, income bracket, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhóm người đóng thuế xếp theo thu nhập
  • đường điều khiển, nhãn kiểm tra, rãnh điều khiển, đường kiểm soát, sprocket hole control track system, hệ rãnh điều khiển có lỗ móc răng
  • / ,toutæli'teəriənizm /, danh từ, chế độ cực quyền, chế độ chuyên chế, Từ đồng nghĩa: noun, autocracy , despotism , dictatorship , authoritarianism
  • Thành Ngữ:, for openers, trước hết
  • Thành Ngữ:, wide open, nhu wide
  • cao su cloropen,
  • rãnh âm thanh, programme audio track, rãnh âm thanh chương trình
  • rãnh hỏng, rãnh hư, bad track table, bảng ghi rãnh hỏng
  • Thành Ngữ:, to lay open, tách v? ra
  • Thành Ngữ:, with one's eyes open, nhu eye
  • khu gian đường sắt, đoạn đường ray, track section under repair, khu gian đường sắt đang sửa chữa
  • rãnh kép, twin-track recorder, máy ghi rãnh kép
  • / mɔ´nɔkrəsi /, Danh từ: chế độ chuyên quyền/chuyên chế/độc tài, Từ đồng nghĩa: noun, autarchy , autocracy , despotism , dictatorship , tyranny
  • Phó từ: bất ngờ, thình lình, đột xuất; gây ngạc nhiên,tình cờ, a navy officer unexpectedly stepped into the barracks, một sỹ quan hải quân...
  • / ´proupi:n /, Kỹ thuật chung: propen,
  • rãnh điều khiển, cue track address code, mã địa chỉ rãnh điều khiển
  • Thành Ngữ:, in one's tracks, (thông tục) ngay tại chỗ; đột ngột
  • / ´proupi¸li:n /, Danh từ: propylen, Kỹ thuật chung: propen,
  • Ngoại động từ & nội động từ: (thơ ca) (như) open,
  • / ´kɔmpen¸seitiv /, tính từ, Đền bù, bồi thường, (kỹ thuật) bù, Từ đồng nghĩa: adjective, compensative expenses, chi phí bồi thường, remunerative
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top