Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cro‰te” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.464) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • lớp bêtông, lớp bê tông, protective concrete layer, lớp bêtông bảo vệ, protective concrete layer, lớp bê tông bảo vệ
  • carotenaza,
  • vít panme, finely threaded micrometer screw, vít panme ren bước nhỏ
  • nhóm chất carotene, carotinoit,
  • (chứng) tăng caroten huyết,
  • xanthine huyết (carotene huyết),
  • chứng tăng caroten - huyết,
  • đihyđroxy-anpha-caroten,
  • caroten huyết,
  • nhiễm carotene huyết,
  • (chứng) caroten }luyết,
  • đá clotetracyclin, đá clotetraxylin, băng có clorotetraxiclin,
  • / 'lu:tiin /, Danh từ: (sinh vật học); (hoá học) lutein, hoàng thể tố, thể vàng, đihyđroxy-caroten,
  • (chứng) nhiễm màu caroten da,
  • / ´skroutəm /, Danh từ, số nhiều scrotums, .scrota: (giải phẫu) bìu dái (của các con đực thuộc động vật có vú), Y học: bìu,
  • đường truyền thay thế, tuyến luân phiên, đường thay thế, lộ trình thay thế, đường vòng, phương án tuyến, self healing alternate route protection (sharp), bảo vệ đường thay thế tự phục hồi
  • micromet (một phần triệu mét), micromet,
  • dây băng nhỏ, vi dải, vi băng, microstrip antenna, ăng ten dây băng nhỏ, microstrip antenna, ăng ten vi băng
  • máy kết đông, air-blast froster [quick freezer], máy kết đông nhanh dùng quạt gió, automatic plate froster [freezing machine], máy kết đông tự động kiểu tấm, bakery froster,...
  • / ´maikrɔn /, Danh từ, số nhiều là .micra: micrômet, Cơ khí & công trình: micrômet (10-6 mm),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top