Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Croire” Tìm theo Từ | Cụm từ (874) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, crowned heads, bọn vua chúa
  • quan hệ góc, tương quan góc, angular correlation analysis, phân tích tương quan góc, triple angular correlation measurement, đo tương quan góc bội ba
  • Idioms: to be crowned with glory, Được hưởng vinh quang
  • / ¸ʌndə´sain /, ngoại động từ, ký ở dưới, ký vào (một bức thư), Từ đồng nghĩa: verb, autograph , endorse , inscribe , subscribe
  • Thành Ngữ:, to keep one's fingers crossed, cầu mong, hy vọng
  • được liên hệ với, được liên kết với, tương ứng với, tương quan, correlated colour temperature, nhiệt độ màu tương quan, correlated sub-query, câu hỏi phụ tương...
  • kiểm tra mã, sự kiểm tra mã, correction code check, sự kiểm tra mã hóa chỉnh, hamming code check, kiểm tra mã hamming, correction code check, sự kiểm tra mã hóa chỉnh
  • Danh từ: anten khung, ăng ten vòng, ăng ten khung, crossed loop antenna, ăng ten khung giao chéo
  • / 'dʒeilə /, như gaoler, Từ đồng nghĩa: noun, correctional officer , corrections officer , guard , prison guard , turnkey , warden , keeper , sheriff , warder
  • Thành Ngữ:, be spoilt for choice, lúng túng trong lựa chọn
  • Thành Ngữ:, to get one's wires crossed, hiểu sai, hiểu nhầm
  • mô hình quản lý mạng, mô hình mạng, alternative network model, mô hình mạng giao hoán, arrow network model correction, sự hiện đại hóa mô hình mạng, arrow network model correction, sự hiệu chỉnh mô hình mạng, calderar...
  • định hướng, được định hướng, algorithmic-oriented language (algol), ngôn ngữ định hướng thuật toán, bit-oriented, định hướng bit, blast oriented, nổ mìn định...
  • Thành Ngữ:, to have one's line crossed, không thể nói chuyện bằng điện thoại vì có sự trục trặc về kỹ thuật
  • sự phân tích tương quan, phân tích tương quan, phân tích tương quan, sự phân tích tương quan, angular correlation analysis, phân tích tương quan góc, canonical correlation analysis, phân tích tương quan chính tắc
  • hệ số điều chỉnh, hệ số hiệu chỉnh, hệ số dịch chỉnh, hệ số hiệu chỉnh, hệ số điều chỉnh, fineness correction factor, hệ số điều chỉnh nghiền mịn, shape correction factor, hệ số hiệu chỉnh...
  • Thành Ngữ:, to have no choice but ..., không còn có cách nào khác ngoài...
  • cơ sở thời gian, cơ số thời gian, tbc ( timebase corrector ), bộ hiệu chỉnh cơ sở thời gian, time base corrector (tbc), bộ hiệu chỉnh cơ sở thời gian, common time base, cơ số thời gian chung
  • / 'dʒægidnis /, Từ đồng nghĩa: noun, asymmetry , crookedness , inequality , roughness , unevenness
  • ống crookes,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top