Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “D accord” Tìm theo Từ | Cụm từ (264.602) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • u.s. national map accuracy standards - các tiêu chuẩn độ chính xác bản đồ quốc gia mỹ,
  • cacborunđu cacbit silic, silic cacbua, cacbua silic (thường dùng trong bạc đạn),
  • Idioms: to be accommodated in the hotel, trọ ở khách sạn
  • đaclorua-niệu,
  • độ factorrizy, độ fahrenheit,
  • mã kế toán, accounting code number, số mã kế toán
  • Thành Ngữ:, to leave out of account, không quan tâm đến, không để ý đến, không đếm xỉa đến
  • / ´skwækou /, danh từ số nhiều squaccos, (động vật học) con diệc mào,
  • Idioms: to be accomplice in a crime, dự vào tội tòng phạm
  • / ə'kreditiɳ /, xem accredit,
  • Thành Ngữ:, on the plus side of the account, ở bên có của tài khoản
  • tài khoản giao dịch, official reserve transaction account, tài khoản giao dịch dự trữ chính thức
  • bánh mài cacborunđum, Địa chất: đĩa mài,
  • chế độ kế toán, hệ thống tài khoản, uniform system of accounts, hệ thống tài khoản thống nhất
  • / ə'kə:st /, như accursed,
  • Thành Ngữ:, by all accounts, theo những thông tin thu thập được
  • benzen hexaclorua,
  • tài khoản hưu trí cá nhân, tài khoản lương hưu cá nhân, individual retirement account rollover, chuyển dịch tài khoản hưu trí cá nhân
  • / kou´si:kənt /, Danh từ: (toán học) cosec, Toán & tin: cosec, arc cosecant, accosec
  • / im´breisə /, như embraceor,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top