Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Dãy” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.955) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: dầu axit sunfuric đậm đặc, axit sunfuric, axit sunfuric,
  • / 'bæɳkiɳ /, Danh từ: công việc ngân hàng, bờ đắp, khối đất đắp, sự đắp bờ, sự đắp kè (đường), sự lượn (máy bay), sự nghiêng cánh, hoạt động ngân hàng, Nguồn...
  • / mə¸kædəmai´zeiʃən /, Danh từ: cách đắp đường bằng đá dăm nện, Cơ khí & công trình: sự trải đá,
  • Danh từ: ( ca-na-đa) cây xén hết cành dưới (để làm dấu),
  • định luật faraday, faraday's laws of electrolysis, các định luật faraday về điện phân
  • Danh từ: (giải phẫu) dây dẫn; dây chằng mào tinh hoàn, dải dẫn, dây nối,
  • Danh từ: thái ấp (của các bậc thân vương), phần phụ thuộc (đất đai), Đặc tính tự nhiên, đặc điểm vốn có, Từ...
  • Danh từ: chậu (đầy); bồn (đầy); thùng (đầy); lượng đựng trong bình (như) tub,
  • / 'də:mə,toum /, Danh từ: khúc bì, khúc bì, dao lóc da,
  • ròng rọc dây đai, puli đai chuyền, bánh đai truyền, ròng rọc chạy dây, pu-li dây đai dẫn động, Địa chất: puli đai truyền, puli curoa,
  • điện áp dây nóng-dây đất, điện áp đường dây đất,
  • đường dưới đất, đường dây ngầm, dây dẫn ngầm dưới đất, dây nối đất, đường cáp ngầm dưới đất, đường ống ngầm,
  • / ´pil /, Danh từ: viên thuốc, (nghĩa bóng) điều cay đắng, điều tủi nhục, điều sỉ nhục, (từ lóng); (đùa cợt) quả bóng đá, quả bóng quần vợt; đạn đại bác, ( số nhiều)...
  • sự bay nhờ khí cụ quan trắc, Danh từ: (hàng không) sự lái mò (không trông thấy được dưới đất hoặc không có hướng dẫn bằng radar),
  • Danh từ: sự chuyển động theo quán tính, sự đảo; sự chạy lệch tâm, sự mòn lệch, sự xả, sự tháo, sự bay lấy đà; đường bay...
  • / strɪŋ /, Danh từ: dây; sợi xe; dây bện, thớ (thịt...); xơ (đậu...), dây đàn, ( the strings) ( số nhiều) đàn dây, chuỗi, chùm, túm, xâu; đoàn, dãy, loạt (người, vật), thớ,...
  • điện áp dây nóng-dây đất, điện áp đường dây-đất,
  • / lænsi'nei∫n /, Danh từ: sự đau nhói (như) bị dao đâm,
  • sự đặt dây hở, sự mắc dây lộ thiên, không tuyến, dây dẫn điện hở, dây dẫn ngoài, mạch hở,
  • Danh từ: Đường dây điện trên đầu, đường dây đi trên không, đường dây điện trên không, đường dây tiếp xúc, đường dây nổi, đường dây dẫn trên không, đường dây...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top